Ngày 31/5/2021, ông Lữ Quang Ngời- Chủ tịch UBND tỉnh, Chủ tịch Ủy ban Bầu cử tỉnh Vĩnh Long ký ban hành Nghị quyết số 136/NQ- UBBC công bố kết quả bầu cử đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long khóa X, nhiệm kỳ 2021- 2026 và danh sách 50 người trúng cử đại biểu HĐND tỉnh khóa X, nhiệm kỳ 2021- 2026.
(VLO) Ngày 31/5/2021, ông Lữ Quang Ngời- Chủ tịch UBND tỉnh, Chủ tịch Ủy ban Bầu cử tỉnh Vĩnh Long ký ban hành Nghị quyết số 136/NQ- UBBC công bố kết quả bầu cử đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long khóa X, nhiệm kỳ 2021- 2026 và danh sách 50 người trúng cử đại biểu HĐND tỉnh khóa X, nhiệm kỳ 2021- 2026.
DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI TRÚNG CỬ
ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH VĨNH LONG KHOÁ X, NHIỆM KỲ 2021 - 2026
STT |
Họ và tên |
Đơn vị bầu cử |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở |
Trình độ |
Nghề nghiệp, chức vụ |
Nơi |
Ngày vào Đảng (nếu có) |
Là đại biểu HĐND (nếu có) |
Ghi chú |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn, nghiệp vụ |
Học hàm, học vị |
Lý luận chính trị |
Ngoại ngữ |
|||||||||||||||
1 |
NGUYỄN THANH CẦN |
Số 12 |
20/11/1981 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
Số 11 Ngô Quyền, Khóm 5, Phường Cái Vồn, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Kỹ thuật Công trình |
Thạc sĩ Chính trị học |
Cao cấp |
Anh văn B |
Phó Bí thư thị ủy, Chủ tịch UBND thị xã Bình Minh |
UBND thị xã Bình Minh |
23/11/2007 |
|
|
2 |
HUỲNH VĂN CHƯƠNG |
Số 11 |
16/6/1968 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Ấp Phú Thuận, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
F 56, khóm 5, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Luật Kinh tế |
|
Cao cấp |
Anh văn |
Phó Chủ tịch Liên minh HTX tỉnh Vĩnh Long |
Liên minh HTX tỉnh Vĩnh Long |
19/5/1991 |
|
|
3 |
TRƯƠNG THÀNH DÃNH |
Số 7 |
09/10/1968 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã Trung Nghĩa, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
ấp Phú Nhuận, xã Trung Ngãi, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Kinh tế |
Thạc sĩ |
Cao cấp |
Anh văn B1 Châu âu |
Tỉnh ủy viên, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
03/8/1991 |
|
|
4 |
NGUYỄN VĂN DIÊN (TÁM DIÊN) |
Số 5 |
15/12/1966 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
ấp Định Thới B, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Xây dựng đảng, chính quyền nhà nước |
|
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Phó Bí thư huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện Mang Thít |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Mang Thít |
15/6/1986 |
HĐND huyện khóa VIII, IX, X, XI |
|
5 |
NGUYỄN MINH DŨNG |
Số 3 |
16/02/1980 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
207/7 Võ Văn Kiệt, Khóm 1, Phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân hành chính |
Thạc sĩ Quản lý công |
Cao cấp |
Anh trình độ B |
Cán bộ; Ủy viên thường vụ tỉnh ủy, Phó Chủ tịch HĐND tỉnh Vĩnh Long |
HĐND tỉnh Vĩnh Long |
24/8/2002 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long nhiệm kỳ 2011-2016, nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
6 |
NGÔ THỊ HỒNG GẤM |
Số 12 |
06/06/1983 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Ấp Mỹ Khánh 2, xã Mỹ Hòa, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp Mỹ Khánh 2, xã Mỹ Hòa, Thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Kinh tế Luật; Cử nhân Quản lý hành chính Nhà nước |
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Trưởng ban Tuyên giáo kiêm Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng chính trị thị xã Bình Minh |
Ban Tuyên giáo thị xã Bình Minh |
25/10/2006 |
HĐND tỉnh, nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
7 |
ĐỖ ĐÌNH GẦN |
Số 1 |
14/3/1974 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Quang Thành, Thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
26/2 A Phạm Hùng, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Luật |
|
Cao cấp |
Anh văn B2 |
Phó Giám đốc Sở Tư pháp |
Sở Tư pháp |
11/9/1999 |
|
|
8 |
NGUYỄN MINH HẢI (ĐẠI ĐỨC THÍCH TÁNH BÌNH) |
Số 8 |
17/8/1982 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Phật giáo |
Ấp Tích Lộc, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
112/65A Đinh Tiên Hoàng, Khóm 3, Phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân ngành Tôn giáo học |
|
Sơ cấp |
|
Ủy viên Ban Thông tin Truyền thông Trung ương, Chánh Thư ký kiêm Trưởng Ban Thông tin Truyền thông GHPGVN tỉnh, Phó Trưởng Ban thường trực Ban trị sự GHPGVN huyện Trà Ôn, Trụ trì Chùa Vĩnh Khánh, Chùa Quan Âm, Quản lý cơ sở nuôi trẻ mồ côi Mái ấm Vĩnh Khánh, Mái ấm Quan Âm. |
Chùa Giác Thiên, Văn phòng Ban trị sự GHPGVN tỉnh Vĩnh Long |
|
|
|
9 |
HỒ THỊ THU HẰNG (HIỀN) |
Số 13 |
10/03/1971 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
191, đường Phạm Thái Bường, Tổ 17, Khóm 4, Phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Bác sĩ |
Tiến sĩ Y khoa |
Cao cấp |
Anh văn B2 |
Phó Giám đốc Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long |
Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long |
31/3/2014 |
|
|
10 |
PHAN THỊ MỸ HẠNH |
Số 3 |
27/12/1974 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
Số 139/3, Lê Thái Tổ, phường 2, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Kế toán Doanh nghiệp |
Thạc sĩ Giáo dục và Phát triển cộng đồng |
Cao cấp |
Anh văn B1 khung Châu âu |
Phó Bí thư huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện Long Hồ |
UBND huyện Long Hồ |
20/4/2005 |
|
|
11 |
LÊ THẾ HOÀNG |
Số 7 |
20/3/1967 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hiếu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
Tổ 6, Ấp Rạch Trúc, thị trấn Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Công tác xã hội - Luật |
|
Cao cấp |
Anh văn B |
Chủ tịch UBMTTQ VN huyện, Trưởng ban Dân vận huyện ủy Vũng Liêm |
UBMTTQVN; Ban Dân vận huyện Vũng Liêm |
17/11/1998 |
Đại biểu HĐND Xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, nhiệm kỳ 2016-2021
|
|
12 |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Số 3 |
10/12/1973 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Thị trấn Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
46/1A Khóm 2, Phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Tài chính - Kế toán |
Thạc sĩ kinh tế |
Cao cấp |
Anh văn B2 |
Phó Giám đốc Sở Tài chính |
Sở Tài chính tỉnh Vĩnh Long |
15/12/2001 |
|
|
13 |
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Số 5 |
09/3/1980 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Chánh Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
67/11 Phạm Thái Bường, Phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Quản trị Kinh doanh |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Phó Giám đốc Sở Công thương |
Sở Công Thương |
27/6/2003 |
Đại biểu HĐND thành phố Vĩnh Long nhiệm kỳ 2016-2021 |
|
14 |
LÊ THỊ THÚY KIỀU |
Số 10 |
20/7/1976 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Ấp Vĩnh Khánh I, xã Vĩnh Xuân, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp Vĩnh Khánh I, xã Vĩnh Xuân, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Kế toán Tổng hợp |
Thạc sĩ Quản lý kinh tế |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Tỉnh ủy viên, Chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh |
Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh Vĩnh Long |
25/10/2000 |
Đại biểu HĐND huyện Trà Ôn, nhiệm kỳ 2011 - 2016 |
|
15 |
NGUYỄN THỊ TRẮC LIN |
Số 11 |
20/12/1984 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp Mỹ Hòa, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Hành chính |
Thạc sĩ Kinh tế chính trị |
Cao cấp |
Anh trình độ B |
Chủ tịch Hội LHPN huyện Trà Ôn |
Hội LHPN huyện Trà Ôn |
25/7/2009 |
|
|
16 |
TRẦN THANH THỊ THÙY LINH |
Số 12 |
29/6/1985 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hòa Thạnhh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
667/3 đường Phan Văn Năm, tổ 18, khóm 4, phường Cái Vồn, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học sư phạm Mầm non |
|
Cao cấp |
Anh trình độ B |
Bí thư thị đoàn Bình Minh |
Thị đoàn Bình Minh |
03/02/2011 |
Đại biểu HĐND thị xã Bình Minh, nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
17 |
NGUYỄN VĂN MINH (HAI LÚA) |
Số 6 |
10/01/1972 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hiếu Nhơn, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp Hiếu Hòa B, xã Hiếu Nhơn, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Luật |
Thạc sĩ Luật |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Tỉnh ủy viên, Phó Bí thư Thường trực huyện ủy Vũng Liêm |
Huyện ủy Vũng Liêm |
14/4/1995 |
Đại biểu HĐND huyện Vũng Liêm nhiệm kỳ 2016-2021 |
|
18 |
NGUYỄN HOÀNG MINH |
Số 11 |
13/4/1979 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hòa Bình, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
128/8, Khu 2, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Hành chính |
Thạc sĩ khoa học chính trị |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Chủ tịch HĐND huyện Trà Ôn |
HĐND huyện Trà Ôn |
31/10/2001 |
Đại biểu HĐND huyện Trà Ôn nhiệm kỳ 2011-2016; nhiệm kỳ 2016-2021 |
|
19 |
NGUYỄN HIẾU NGHĨA |
Số 5 |
20/02/1966 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Bình Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
47/1F Trần Phú, Phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 bổ túc |
Đại học chuyên ngành Xây dựng Đảng, CQNN |
Thạc sĩ Khoa học Chính trị |
Cử nhân |
Anh trình độ B |
Ủy viên thường vụ, Trưởng ban Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy |
Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy |
19/8/1986 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh long nhiệm kỳ 2011 - 2016; nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
20 |
BÙI VĂN NGHIÊM |
Số 6 |
18/11/1966 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
35 B Khóm 2, Thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Xây dựng đảng và Chính quyền, Nhà nước |
Thạc sĩ Chính trị học; Tiến sĩ Khoa học Chính trị |
Cao cấp |
Anh văn B2 khung Châu âu |
Ủy viên BCH Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh |
Tỉnh ủy Vĩnh Long |
29/9/1987 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long nhiệm kỳ 2011 - 2016; Nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
21 |
LÊ VĂN NGHIỆP |
Số 5 |
01/01/1969 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 |
Đại học Quản trị Kinh doanh |
|
Cao cấp |
Anh trình độ B |
Quyền Trưởng phòng Dân vận các cơ quan Nhà nước, Tôn giáo - Dân tộc Ban Dân vận Tỉnh ủy |
Ban Dân vận Tỉnh ủy |
24/3/1996 |
HĐ ND xã An Phước, Khóa VIII, nhiệm kỳ 2000- 2004 |
|
22 |
HỒ VĂN NGOAN |
Số 3 |
03/7/1975 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thạnh Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
225/18 ấp Phú Long A, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Luật |
Thạc sĩ Luật |
Cao cấp |
Anh trình độ B |
Trưởng ban Ban Dân vận Huyện ủy, Chủ tịch UBMTTQ Việt Nam huyện Long Hồ |
UBMTTQ Việt Nam huyện Long Hồ |
15/11/2005 |
|
|
23 |
LỮ QUANG NGỜI |
Số 2 |
04/04/1972 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
173/2 Phạm Hùng, Phường 9, TPVL, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Xây dựng Đảng, Quản lý Nhà nước |
Tiến sĩ |
Cử nhân |
Anh văn B2 |
Phó Bi thư Tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh Vĩnh Long |
UBND tỉnh Vĩnh Long |
23/11/1999 |
HĐND tỉnh, nhiệm kỳ 2011 - 2016 |
|
24 |
TRƯƠNG VÕ MINH NGUYỆT |
Số 5 |
15/9/1983 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Ấp Phước Thủy, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp Phước Thủy, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Cử nhân Ngữ Văn |
|
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Trưởng ban Tuyên giáo Huyện ủy Mang Thít |
Ban Tuyên giáo Huyện ủy Mang Thít |
29/7/2009 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
25 |
NGUYỄN VĂN NHỎ (BA NHỎ) |
Số 3 |
02/3/1957 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
Số 01, Tổ 8, khóm Tân Quới Đông, phường Trường An, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Sư phạm Văn |
|
Cử nhân chính trị |
Anh trình độ C |
Phó chủ tịch Hội Người Cao tuổi tỉnh Vĩnh Long |
Hội Người Cao tuổi tỉnh Vĩnh Long |
12/8/1983 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh long nhiệm kỳ 2004-2011; nhiệm kỳ 2011 - 2016; nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
26 |
TRƯƠNG THANH NHUẬN |
Số 1 |
20/4/1974 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp |
43/5 Q đường Nguyễn Văn Thiệt, Khóm 2, Phường 3, TPVL, tỉnh Vĩnh Long
|
12/12 phổ thông |
Cử nhân Tiếng Anh |
Thạc sĩ Quản lý Giáo dục |
Cao cấp |
Đại học Tiếng Anh |
Tỉnh ủy viên, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
04/7/2003 |
|
|
27 |
BÙI VĂN NỞ |
Số 7 |
21/8/1970 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp An Quới, xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Luật |
Thạc sĩ Văn hóa |
Cử nhân chính trị |
Anh văn B1 Châu âu |
Ủy viên thường vụ tỉnh ủy, Trưởng ban Ban Nội chính Tỉnh ủy |
Ban Nội chính Tỉnh ủy |
26/9/1990 |
Đại biểu HĐND huyện Vũng Liêm nhiệm kỳ 2004-2009; Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long nhiệm kỳ 2016-2021 |
|
28 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT OANH |
Số 10 |
20/5/1972 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Xuân Hiệp, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
N15 đường Trần Phú, Phường 4, TPVL, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Xã hội học |
Thạc sĩ Chính trị học |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Phó Trưởng ban Văn hóa - xã hội, HĐND tỉnh Vĩnh Long |
HĐND tỉnh Vĩnh Long |
22/12/1999 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long Khóa VII, VIII, IX (nhiệm kỳ 2004 - 2011; 2011 - 2016; 2016 - 2021) |
|
29 |
NGUYỄN ĐẮC PHƯƠNG |
Số 4 |
01/02/1964 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
164/16 Phạm Hùng, Phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Kỹ sư Khai thác thủy sản, Cử nhân Quản lý kinh tế |
Thạc sĩ Quản lý kinh tế |
Cao cấp |
Anh trình độ C |
Ủy viên thường trực, Chánh Văn phòng, HĐND tỉnh Vĩnh Long |
HĐND tỉnh Vĩnh Long |
01/11/1989 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long Khóa IX, nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
30 |
ĐẶNG MINH QUÂN |
Số 1 |
16/02/1980 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
Xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học giao thông vận tải |
Thạc sĩ giao thông vận tải |
Cao cấp |
Anh văn B1 khung Châu âu |
Trưởng phòng Quản lý đô thị thành phố Vĩnh Long |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Vĩnh Long |
05/8/2008 |
Đại biểu HĐND tỉnh nhiệm kỳ 2016-2021 |
|
31 |
TRẦN HOÀNG QUÂN |
Số 8 |
07/9/1973 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
426/29 Khóm 1, Thị trấn Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Quân sự |
|
Cao cấp |
Anh văn B |
Đại tá, Phó chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Vĩnh Long |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Vĩnh Long |
10/2/1993 |
HĐND huyện Bình Tân nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
32 |
NGUYỄN VĂN HỒNG QUÂN |
Số 10 |
1968 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Xuân Hiệp, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
67/30B Khóm 2, Phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Luật |
Thạc sĩ Luật |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Phó Giám đốc Sở Nội vụ |
Sở Nội vụ |
17/7/1995 |
|
|
33 |
PHAN KIM QUYÊN |
Số 8 |
16/11/1977 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Phú Thịnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
Số 164/68 đường Phạm Hùng, Phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Thú y |
Thạc sĩ Khoa học động vật |
Cao cấp |
IELTS 6.0 |
Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh Vĩnh Long |
Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh Vĩnh Long |
23/10/2007 |
|
|
34 |
NGUYỄN VĂN TẬP |
Số 13 |
10/3/1976 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
Tổ 1, ấp Hòa Thới, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Kỹ sư nông học |
Thạc sĩ nông nghiệp - chuyên ngành bảo vệ thực vật |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Phó Bí thư huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện Bình Tân |
UBND huyện Bình Tân |
20/11/1996 |
Đại biểu HĐND huyện Bình Tân nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
35 |
NGUYỄN QUỐC THÁI |
Số 9 |
18/11/1969 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hòa Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp cái Cui, Xã Hòa Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Thạc sĩ Luật |
Thạc sĩ Luật |
Cao cấp |
Anh văn B1 khung Châu âu |
Phó Bí thư huyện ủy, Chủ tịch UBND UBND huyện Tam Bình |
UBND huyện Tam Bình |
10/11/2001 |
Đại biểu HĐND Tam Bình Khóa XI, nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
36 |
LÊ CHÍ THANH |
Số 2 |
20/9/1968 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Chánh Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
68/10 B Phạm Thái Bường, Khóm 5, Phường 4, TPVL, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Tài chính - Kế toán; Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Quản trị kinh doanh
|
Thạc sĩ Chính trị |
Cao cấp |
Anh văn B1 khung Châu âu |
Phó Bí thư Đảng ủy Khối Cơ quan và Doanh nghiệp tỉnh Vĩnh Long |
Đảng ủy Khối Cơ quan và Doanh nghiệp tỉnh Vĩnh Long |
31/12/1997 |
|
|
37 |
LÊ PHƯỚC THÀNH |
Số 1 |
24/7/1978 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
216 F đường Cà Dăm, Khóm 3, Phường 8, TPVL, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Kỹ sư Xây dựng Công nghiệp, Dân dụng; Thạc sĩ Quản lý Kinh tế
|
Thạc sĩ |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Phó Chánh Văn phòng UBND tỉnh Vĩnh Long |
Văn phòng UBND tỉnh Vĩnh Long |
08/12/2005 |
HĐND Phường 1, Nhiệm kỳ 2016 - 2021; HĐND TPVL, Nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
38 |
NGUYỄN THÀNH THẾ |
Số 12 |
16/12/1965 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Thuận An, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
Số 181 Nguyễn Văn Thảnh, Tổ 1, Khóm 2, Phường Cái Vồn, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
12/12 phổ thông |
Đại học hành chính |
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
Cử nhân |
Anh văn B1 |
Ủy viên thường vụ Tỉnh ủy, Trưởng ban Ban Tổ chức Tỉnh ủy |
Ban Tổ chức Tỉnh ủy |
20/3/1987 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
39 |
LÊ MINH THIỆN |
Số 4 |
06/06/1965 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
124 ấp Thạnh Phú, xã Thạnh Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
12/12 phổ thông |
Đại học Hành chính |
|
Cao cấp |
Anh văn B |
Chủ tịch Liên Đoàn lao động huyện Long Hồ |
Liên Đoàn lao động huyện Long Hồ |
04/6/1987 |
HĐND tỉnh Khóa IX |
|
40 |
VÕ NGỌC THƠ |
Số 13 |
21/12/1979 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Thị trấn Tân Quới, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp Tân Qui, xã Tân Bình, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Kỹ sư nông học |
Thạc sĩ phát triển nông thôn |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Trưởng phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bình Tân |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bình Tân |
23/5/2002 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long (nhiệm kỳ 2016 - 2021) |
|
41 |
PHẠM THANH THÚY |
Số 13 |
04/01/1983 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
Ấp Tân Hậu, xã Tân Bình, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học sư phạm giáo dục công dân |
|
Cao cấp |
Anh trình độ B |
Bí thư Đảng ủy xã Tân Thành, huyện Bình Tân |
Đảng ủy xã Tân Thành, huyện Bình Tân |
22/4/2010 |
|
|
42 |
LÊ VĂN TIỀU |
Số 2 |
01/01/1966 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Phường Tân Hòa, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
339A, ấp Tân Phú, phường Tân Hòa, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học chuyên ngành Xây dựng Đảng-CQNN |
Thạc sĩ chuyên ngành Xây dựng Đảng-CQNN |
Cao cấp |
Anh văn B1 khung Châu âu |
Phó Bí thư Thường trực Thành ủy Vĩnh Long |
Thành ủy Vĩnh Long |
20/9/1993 |
Đại biểu HĐND thành phố Vĩnh Long nhiệm kỳ 2011-2016; 2016-2021 |
|
43 |
PHAN NGỌC TÍNH |
Số 9 |
10/9/1967 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hậu Lộc, huyện Tam Bình, Vĩnh Long |
79/6 D Khóm 3, Phường 3, TPVL |
12/12 phổ thông |
Thạc sĩ cảnh sát chuyên ngành điều tra tội phạm xâm phạm về trật tự xã hội |
Thạc sĩ |
Cao cấp |
Anh Bậc 3 |
Tỉnh ủy viên, Phó Giám đốc Công an tỉnh Vĩnh Long |
Công an tỉnh Vĩnh Long |
16/4/1990 |
|
|
44 |
NGUYỄN BÁ TÒNG |
Số 8 |
06/6/1968 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hòa Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp 9, xã Hòa Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Luật |
Thạc sĩ Luật |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra huyện ủy, Phó Chủ tịch HĐND huyện Tam Bình |
Hội đồng nhân dân huyện Tam Bình |
25/3/1987 |
Đại biểu HĐND huyện Tam Bình nhiệm kỳ 1999-2004; 2004-2011; 2011-2016; 2016-2021; Đại biểu HĐND tỉnh, nhiệm kỳ 2016-2021; |
|
45 |
TRẦN VĂN TRẠCH |
Số 7 |
12/8/1967 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Số 92 Tổ 8, ấp Rạch Trúc, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học chuyên ngành xã hội học |
|
Cao cấp |
Anh văn B |
Tỉnh ủy viên, Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh |
Hội Nông dân tỉnh Vĩnh Long |
20/12/1986 |
|
|
46 |
LÊ QUANG TRUNG |
Số 13 |
02/9/1965 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
ấp Phú Thuận A, xã Thuận An, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 bổ túc |
Cử nhân Luật; Cử nhân Xây dựng Đảng, Chính quyền, Nhà nước |
|
Cao cấp |
Anh trình độ B |
Ủy viên thường vụ tỉnh ủy, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Vĩnh Long |
UBND tỉnh Vĩnh Long |
30/10/1983 |
HĐND tỉnh, nhiệm kỳ 1999 - 2004; Nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
47 |
TRẦN ANH TUẤN |
Số 4 |
08/9/1967 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Tân Long Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
Số 71/12 đường Nguyễn Văn Thiệt, Phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 bổ túc |
Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường bộ |
Thạc sĩ Khoa học Quản lý giáo dục
|
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Hiệu trưởng Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long |
Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long |
27/10/2008 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
48 |
TRƯƠNG VĂN TÙNG |
Số 9 |
29/9/1976 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vỉnh Long |
12/12 phổ thông |
Đại học Luật |
Thạc sĩ |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Phó Trưởng ban Pháp chế, HĐND tỉnh Vĩnh Long |
HĐND tỉnh Vĩnh Long |
16/01/2001 |
Đại biểu HĐND tỉnh Vĩnh Long Khóa IX, nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
49 |
LÊ THỊ LỆ UYÊN |
Số 12 |
27/7/1976 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hiếu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Số nhà 145/19, Khóm I, phường Cái Vồn, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Cử nhân Luật |
Thạc sĩ Luật |
Cao cấp |
Anh văn B1 |
Phó Chủ tịch, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Vĩnh Long |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Vĩnh Long |
19/5/2005 |
Đại biểu HĐND tỉnh nhiệm kỳ 2016-2021 |
|
50 |
LÊ THỊ THANH VÂN |
Số 6 |
01/12/1978 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
ấp Rạch Nưng, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
12/12 phổ thông |
Thạc sĩ Phát triển Nông thôn |
Thạc sĩ |
Cao cấp |
Anh văn B1 khung Châu âu |
Trưởng phòng Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Vũng Liêm |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Vũng Liêm |
10/10/2005 |
HĐND tỉnh, Nhiệm kỳ 2011 - 2016; Nhiệm kỳ 2016 - 2021 |
|
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin