.
Đơn vị tính: đồng
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Số tiền nợ |
I |
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long |
213.855.634.432 |
|
1 |
1500382662 |
DNTN Ngọc Vân |
58.938.026.737 |
2 |
1500453352 |
Công ty TNHH TM- Thủy sản Vĩnh Long |
23.012.944.041 |
3 |
1500419591 |
Công ty CP TV- TM- DV Địa ốc Hoàng Quân Mê Kông |
21.281.252.753 |
4 |
1500363035 |
DNTN Ánh Dung |
18.087.967.693 |
5 |
1500441149 |
Công ty TNHH Tân Mai |
14.016.050.994 |
6 |
1500124855 |
DNTN Khánh Hưng |
7.140.412.069 |
7 |
1500473817 |
Công ty TNHH MTV Minh Thành Phú |
5.796.067.364 |
8 |
1500474176 |
Công ty TNHH MTV TM-CB Nông sản |
5.589.645.889 |
9 |
1500239278 |
Công ty TNHH Tiến Đạt |
5.313.304.688 |
10 |
1500161455 |
DNTN Thanh Danh |
5.023.447.435 |
11 |
1500353809 |
DNTN Thảo Bình |
4.764.344.447 |
12 |
1500716153 |
Công ty TNHH Gốm Hoàng Khang |
4.552.096.301 |
13 |
1500419288 |
Công ty TNHH Nam Mỹ Thuận |
4.187.774.698 |
14 |
1500216873 |
Công ty TNHH Tư Thạch |
4.033.720.314 |
15 |
1500222002 |
DNTN Tân Hiệp Phát II |
2.906.643.405 |
16 |
1500158036 |
Công ty TNHH XD Trường An |
2.378.011.985 |
17 |
1500436607 |
Công ty TNHH Á Châu |
2.220.328.203 |
18 |
1500515224 |
Công ty CP TV XD Tam Bình |
1.832.882.205 |
19 |
1500354873 |
Công ty CP Cảng Bình Minh |
1.831.345.776 |
20 |
1500162949 |
Công ty TNHH XD Thái Sơn |
1.802.719.697 |
21 |
1500184170 |
Công ty CP Đầu tư XD Cửu Long |
1.691.555.877 |
22 |
1500356574 |
DNTN Tân Thành Công |
1.409.418.759 |
23 |
1500235876-001 |
Trung tâm Quy hoạch XD Vĩnh Long |
1.344.359.867 |
24 |
1500881580 |
DNTN Bất động sản Toàn Quốc |
1.313.699.173 |
25 |
1201421105-001 |
CN Công ty CP Thức ăn TS Hùng Vương VL |
1.302.958.430 |
26 |
0301150104 |
Công ty CP Tập đoàn Hoàng Khang |
1.210.736.144 |
27 |
1101772357 |
Công ty TNHH LEE YEON VINA |
1.149.316.504 |
28 |
1500220855 |
DNTN Thái Châu |
1.139.581.064 |
29 |
1500379740 |
DNTN Minh Khoa |
1.108.167.517 |
30 |
1500380009 |
Công ty TNHH Biofeed |
1.022.855.757 |
31 |
1500161021 |
DNTN Gốm sứ Vĩnh Trà |
944.204.023 |
32 |
1500410454 |
Công ty TNHH Tư Giảng |
626.166.204 |
33 |
1501058161 |
Công ty TNHH MTV TM DV Bất động sản Hiếu Trung Tín |
562.603.437 |
34 |
1500350614 |
Công ty TNHH Phân bón Tư Thạch |
557.078.859 |
35 |
1500185946 |
Công ty TNHH SX-XD-TM Phương Tường |
553.230.583 |
36 |
1501029234 |
Công Ty TNHH Liên Doanh Visafarm |
381.176.325 |
37 |
1500186178 |
HTX CP Thanh Hưng |
336.485.889 |
38 |
1500351287 |
Công ty TNHH Thiên Thông |
295.348.108 |
39 |
1201421105 |
Công ty CP Thức ăn thủy sản Hùng Vương Vĩnh Long |
285.415.673 |
40 |
1500504945 |
Công ty CP Đầu tư XD Phú An VL |
275.576.563 |
41 |
1500149761 |
DNTN Lê Quân |
252.637.343 |
42 |
1500755321 |
Công ty TNHH MTV Thành Nguyện Vĩnh Long |
234.972.589 |
43 |
1500475483 |
Công ty TNHH SX-TM Thép Thanh Tín Vĩnh Long |
224.234.018 |
44 |
1500971379 |
Công ty TNHH TV- Giám sát QLDA XD Vĩnh Long |
209.632.498 |
45 |
1501024370 |
Công ty CP TS Ánh Dương Xanh |
183.594.350 |
46 |
1500523560 |
Công ty CP TV- Quản lý Các dự án XD Vĩnh Long |
141.611.160 |
47 |
1500359818 |
DNTN Tư Sáng |
86.850.265 |
48 |
1500467732 |
Công ty TNHH Hùng Vương- Vĩnh Long |
75.173.950 |
49 |
1500974348 |
Công ty TNHH MTV Bất động sản Vũ Anh |
59.348.500 |
50 |
1500404891 |
Công ty TNHH Đầu tư XD Tân Hải Long |
42.805.428 |
51 |
1500396721 |
Công ty TNHH Hòa Lợi |
34.950.127 |
52 |
0304753950-001 |
CN Công ty CP LTTP Miền Nam tại Vĩnh Long |
24.347.609 |
53 |
1501098118 |
Công ty TNHH TM-DV XD Ca Rô |
19.977.246 |
54 |
1501065779 |
Văn phòng Luật sư Năm Giờ |
15.683.443 |
55 |
1501035485 |
Công ty TNHH Kế toán Kiểm toán và TV Thuế Miền Nam |
12.405.200 |
56 |
1500190921 |
DNTN Tân Hưng Lộc |
9.845.506 |
57 |
1500477321 |
Công ty TNHH MTV Biofeed 2 |
4.907.850 |
58 |
1501071980 |
Công ty TNHH VINA KOYO |
2.983.400 |
59 |
0313844019-002 |
Công ty TNHH Advanced Global Education Strategies (Vietnam)- chi nhánh Vĩnh Long |
752.500 |
II |
Chi cục thuế TP Vĩnh Long |
7.681.773.297 |
|
1 |
1500165675 |
DNTN Việt Long |
3.238.674.384 |
2 |
1500565458 |
Công ty CP Đầu tư XD Nguyễn Tòng |
1.140.330.970 |
3 |
1500520873 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Tùng |
723.833.445 |
4 |
1500421745 |
Công ty CP TV- Đầu tư- XD Gia Thịnh |
677.744.658 |
5 |
1500583175 |
Công ty TNHH MTV Hưng Thái |
434.991.642 |
6 |
1500700192 |
DNTN SX-TM Nam Hiệp Hưng |
7.192.817 |
7 |
1501065313 |
Hợp tác xã Cửu Long |
175.031.494 |
8 |
1500419418 |
Công ty TNHH MTV Điện tử Minh Quân |
127.996.726 |
9 |
1501062344 |
Công ty TNHH MTV TV-XD Quý Mạnh |
106.192.071 |
10 |
1500565472 |
Công ty TNHH MTV XD-TM Trường Phúc Thịnh |
103.682.182 |
11 |
1500976183 |
Công ty TNHH MTV Trung tâm tổ chức SK Thanh Niên |
102.499.283 |
12 |
1500802356 |
Công ty TNHH MTV TV-XD Thiên Hưng |
75.685.764 |
13 |
1500723312 |
Công ty CP Đầu tư XD XNK Quốc Huy Anh |
73.448.796 |
14 |
1501068949 |
Công ty TNHH MTV Sự kiện và Du lịch Vĩnh Long |
68.164.135 |
15 |
1501021644 |
Công ty TNHH Tiếp vận Mỹ Thuận |
66.674.359 |
16 |
1500646361 |
Công ty TNHH MTV TM-DV-XD Tiến Quang |
57.630.541 |
17 |
1500873195 |
Công ty TNHH TV-XD KVK |
51.123.370 |
18 |
1501058700 |
Công ty TNHH MTV XD Phương Nam Vĩnh Long |
46.510.817 |
19 |
1500477508 |
DNTN Phúc Hưng Thạnh |
43.790.012 |
20 |
1500666689 |
Công ty TNHH MTV Hồng Phát |
41.674.095 |
21 |
1500376073 |
DNTN Anh Châu |
39.827.347 |
22 |
1500729392 |
Công ty TNHH TM-DV Vận tải Khánh Đăng Vĩnh Long |
31.510.832 |
23 |
1500997049 |
Công ty TNHH MTV XD Toàn Tâm Vĩnh Long |
29.452.207 |
24 |
1501026459 |
Công ty TNHH Phương Thịnh Vĩnh Long |
28.141.455 |
25 |
1500372738 |
Công ty CP TV- Thiết kế Giao thông và XD Phía Nam |
25.690.146 |
26 |
1500573219 |
Công ty TNHH MTV TM-DV Môi trường Quốc Việt |
25.394.336 |
27 |
1501028858 |
Công ty TNHH MTV SX-TM-DV Huy Phong |
19.208.136 |
28 |
1601965413-001 |
CN Công ty TNHH DV Bảo vệ Đại Thành Đạt |
16.191.550 |
29 |
1500447341 |
Công ty TNHH Tân Thuận |
15.857.187 |
30 |
1500162089 |
DNTN Sáu Inh |
14.226.239 |
31 |
1500522630 |
Cty TNHH XD- TM- Du lịch Vàng |
13.581.618 |
32 |
1500976024 |
DNTN Tiệm vàng Kim Vĩnh Châu |
13.581.301 |
33 |
1501058683 |
Công ty TNHH MTV Vĩnh Tiến Đạt |
12.855.672 |
34 |
1500909902 |
DNTN TM- DV Quốc Hồng Anh |
11.541.312 |
35 |
1501071444 |
Công ty TNHH MTV XD Linh Trường |
11.377.442 |
36 |
1500429141 |
Công ty TNHH DV- SX-TM Việt Mỹ |
10.464.956 |
III |
Chi cục thuế huyện Long Hồ |
9.006.211.919 |
|
1 |
8228823661 |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng |
12.958.779 |
2 |
1500260015 |
Nguyễn Kim Hồng |
26.150.129 |
3 |
1500504906 |
Lê Văn Thắng |
30.194.382 |
4 |
1500521323 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
46.164.700 |
5 |
1500681447 |
Nghiêm Tuấn Khải |
24.329.485 |
6 |
0311930110-001 |
Công ty CP Sen Ta Nhật Bản- CN Vĩnh Long |
39.317.862 |
7 |
1501056132 |
Công ty TNHH MTV TV-XD Sơn Hà Vĩnh Long |
10.374.928 |
8 |
1501043969 |
Công ty TNHH MTV Vận tải A-C Vĩnh Long |
112.591.092 |
9 |
1500248924 |
DNTN Nguyễn Minh Hùng |
270.989.424 |
10 |
1500632633 |
Công ty TNHH MTV Mai Chí Kiệt |
112.037.391 |
11 |
1500405694 |
DNTN Lộc Phát Đạt |
33.347.551 |
12 |
1501052787 |
DNTN XD Đại Thắng Vĩnh Long |
140.763.325 |
13 |
1500735205 |
DNTN XD Bình Loan |
76.591.847 |
14 |
1500942579 |
Công ty TNHH MTV 308 Vĩnh Long |
100.061.711 |
15 |
1501048452 |
Phan Hoài Duy |
89.572.441 |
16 |
1500561541 |
Lê Thanh Tú |
15.178.796 |
17 |
1501030092 |
Trần Thị Ngọc Xuân |
33.189.049 |
18 |
1501035622 |
Công ty TNHH MTV XD Thành Long Vĩnh Long |
215.589.167 |
19 |
1500578270 |
Công ty CP Cửu Long Giang |
145.980.683 |
20 |
1500714815 |
Công ty TNHH Tân Phú |
3.068.660.369 |
21 |
1500879687 |
Công ty TNHH MTV Hoàng An Cửu Long |
2.304.549.191 |
22 |
1500370297 |
DNTN Mười |
183.392.001 |
23 |
1500371491 |
DNTN Thăng Long |
689.970.793 |
24 |
1500938597 |
Công ty TNHH TM- DV Dung Vĩnh Long |
278.162.129 |
25 |
1501057369 |
Công ty TNHH MTV TV-XD Quang Trí |
72.725.573 |
26 |
1501072053 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khánh Dung |
15.649.102 |
27 |
1501094836 |
Công ty TNHH MTV Nhà hàng sinh thái Sông Quê |
17.063.797 |
28 |
1500398091 |
DNTN Bảo Ngọc |
273.056.101 |
29 |
1500343039 |
Phạm Văn Thận |
36.330.221 |
30 |
8491274773 |
Lê Thị Thanh Thảo |
35.143.515 |
31 |
1500704856 |
Công ty TNHH MTV Nông Trang Island |
78.825.193 |
32 |
1500606217 |
Phan Văn Hưởng |
37.648.948 |
33 |
0314565113 |
Công ty TNHH Cơ khí XD Công nghiệp Hưng Thịnh Phát |
379.652.244 |
IV |
Chi cục thuế huyện Mang Thít |
4.591.341.951 |
|
1 |
1500405415 |
DNTN Vươn Thịnh |
273.114.078 |
2 |
1500422393 |
DNTN Thành Túc |
258.855.521 |
3 |
1500476247 |
DNTN Trường Tín |
667.788.577 |
4 |
1500499068 |
Công ty TNHH MTV SX- KD Bạch Đằng |
1.034.321.312 |
5 |
1500531025 |
DNTN Vận tải thủy Trọng Tín |
118.807.403 |
6 |
1500660750 |
DNTN XD Anh Thư |
77.280.657 |
7 |
1500751704 |
Công ty TNHH MTV Long Phát Vĩnh Long |
151.234.896 |
8 |
1500918992 |
DNTN Hồng Phúc Vĩnh Long |
629.401.143 |
9 |
1500989873 |
DNTN SX- TM và Vận tải Tân Hương |
345.886.653 |
10 |
1500994055 |
Công ty TNHH MTV XD- TM Anh Thư |
361.742.326 |
11 |
1501019998 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Đỗ Vĩnh |
452.220.222 |
12 |
1500558330 |
DNTN XD Nguyễn Thành |
220.689.163 |
V |
Chi cục thuế Khu vực II (huyện Bình Minh và huyện Bình Tân) |
1.861.108.978 |
|
1 |
1500717580 |
Công ty TNHH TM- DV Giải trí Bình Minh |
1.553.492.311 |
2 |
1500497374 |
Công ty TNHH MTV Đại lý Xăng dầu Phát Đạt |
34.035.992 |
3 |
1501071490 |
HTX TM- DV XD Phát Tài |
17.627.625 |
4 |
1500669168 |
Công ty TNHH MTV SX- TM- DV Khánh Mai |
15.136.570 |
5 |
1500979466 |
HTX Cải xà lách xoong an toàn Thuận An |
21.707.842 |
6 |
1500873188 |
DNTN Thanh Tùng Bình Tân |
25.347.253 |
7 |
1501017327 |
DNTN XD Hồng Phát Bình Minh |
26.862.135 |
8 |
1500978448 |
Công ty TNHH MTV Tâm Tấn Tài |
166.899.250 |
VI |
Chi cục thuế Khu vực III (huyện Tam Bình và huyện Trà Ôn) |
2.275.897.172 |
|
1 |
1500334563 |
DNTN Tân Ngọc |
24.702.597 |
2 |
1500383909 |
DNTN Sơn Huỳnh |
232.337.138 |
3 |
1500569759 |
Công ty TNHH SX- TM Phước Khánh |
49.990.367 |
4 |
1500689615 |
Công ty TNHH XD Thành Nên |
315.725.980 |
5 |
1500707769 |
Công ty TNHH TV Thiết kế- XD Kiến Tạo |
240.574.088 |
6 |
1500717132 |
Công ty TNHH MTV Lê Xuân |
321.060.240 |
7 |
1500938396 |
Công ty TNHH SX- TM Đông Phong Lợi |
18.304.893 |
8 |
1500970047 |
DNTN SX- TM Bảy Chiến |
13.407.509 |
9 |
1500989513 |
DNTN Trang Hòa Vĩnh Long |
101.378.334 |
10 |
1501021926 |
Công ty TNHH MTV Thanh Vũ Vĩnh Long |
66.570.284 |
11 |
1501045042 |
Công ty TNHH MTV Thành Phát Vương |
106.259.960 |
12 |
1500128521 |
DNTN Lý Tưởng |
14.738.977 |
13 |
1500134564 |
DNTN Nghĩa Hiệp |
38.110.955 |
14 |
1500419270 |
DNTN Thanh Trúc |
30.157.448 |
15 |
1500498681 |
Công ty TNHH MTV Bến xe Tích Thiện |
208.122.572 |
16 |
1500558355 |
Công ty CP TM-DV-XD Tân Thanh |
364.670.923 |
17 |
1500753814 |
Công ty TNHH Vận tải Kính Trọng |
74.642.664 |
18 |
1501010850 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Thành Vĩnh Long |
55.142.243 |
VII |
Chi cục thuế huyện Vũng Liêm |
3.416.800.777 |
|
1 |
1500111574 |
DNTN Sáu ánh |
70.033.423 |
2 |
1500102428 |
DNTN Hai Liển |
11.981.453 |
3 |
1500376203 |
DNTN Mỹ Trang |
19.464.155 |
4 |
1500389996 |
Công ty TNHH Tân Thanh Long |
28.665.718 |
5 |
1500118474 |
Đại Lý Xăng dầu Nguyễn Thành Cửu |
24.868.762 |
6 |
1500419256 |
DNTN Minh Lợi |
20.023.758 |
7 |
1500443435 |
Hợp tác xã XD Tiến Phát Vũng Liêm |
151.854.435 |
8 |
1500477995 |
Hợp tác xã Cơ khí XD Thành Phát |
94.344.503 |
9 |
1500573191 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Khang |
112.566.915 |
10 |
1500587620 |
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
8.640.182 |
11 |
1500644597 |
Công ty TNHH MTV TM- DV Phú Tân |
223.619.588 |
12 |
1500655944 |
DNTN Lãm |
512.258.875 |
13 |
1500707751 |
DNTN Kim Tuyến |
54.415.990 |
14 |
1500719926 |
DNTN XD Tiền Tiến |
28.882.486 |
15 |
1500733864 |
DNTN Mến Hiền |
7.154.352 |
16 |
1500736569 |
Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh |
9.683.384 |
17 |
1500971259 |
DNTN Tiến Phát Vũng Liêm |
32.977.887 |
18 |
1500977356 |
Công ty TNHH MTV XD Nguyễn Tâm |
15.122.964 |
19 |
1501011639 |
Công ty TNHH MTV Đông Cát |
32.572.950 |
20 |
1501013146 |
Công ty TNHH MTV May Phương Đông Vĩnh Long |
38.915.198 |
21 |
1501023088 |
DNTN VLXD Đồng Tiến Vũng Liêm |
12.144.214 |
22 |
1501026120 |
DNTN Thuận Thời |
21.526.789 |
23 |
1501028343 |
DNTN Hữu Duy Vĩnh Long |
315.969.937 |
24 |
1501039786 |
Công ty TNHH MTV CB Thủy hải sản Ngọc Thuận |
140.488.732 |
25 |
1501050772 |
Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Khôi |
983.598.968 |
26 |
1501052995 |
Công ty TNHH MTV Thiên Huy Vĩnh Long |
9.063.120 |
27 |
1501053364 |
DNTN Thanh Lãm |
39.194.895 |
28 |
1501066236 |
Công ty CP Xây lấp và TM Thiên Long |
176.153.440 |
29 |
1501072007 |
Ban Quản lý chợ xã Tân An Luông |
23.858.264 |
30 |
1500978060 |
Hợp tác xã XD Thanh Bình |
196.755.440 |
|
Tổng cộng |
242.688.768.526 |
(còn tiếp kỳ sau)
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin