.
(Đơn vị tính: đồng)
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Số tiền nợ |
I |
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long |
231.593.079.360 |
|
1 |
1500382662 |
DNTN Ngọc Vân |
58.735.900.179 |
2 |
1500453352 |
Công ty TNHH TM- TS Vĩnh Long |
22.941.912.775 |
3 |
1500419591 |
Công ty CP TV-TM-DV Địa ốc Hoàng Quân Mê Kông |
21.990.341.138 |
4 |
1500363035 |
DNTN Ánh Dung |
17.961.429.019 |
5 |
1500441149 |
Công ty TNHH Tân Mai |
13.954.951.074 |
6 |
1500124855 |
DNTN Khánh Hưng |
7.107.695.148 |
7 |
1500473817 |
Công ty TNHH MTV Minh Thành Phú |
5.711.121.101 |
8 |
1500474176 |
Công ty TNHH MTV TM-CB Nông sản Thuận Thiên |
5.564.844.021 |
9 |
1500239278 |
Công ty TNHH Tiến Đạt |
5.293.811.044 |
10 |
1500161455 |
DNTN Thanh Danh |
5.000.567.698 |
11 |
1500353809 |
DNTN Thảo Bình |
4.747.272.340 |
12 |
1500716153 |
Công ty TNHH Gốm Hoàng Khang |
4.532.517.521 |
13 |
1500419288 |
Công ty TNHH Nam Mỹ Thuận |
4.170.995.688 |
14 |
1500216873 |
Công ty TNHH Tư Thạch |
4.015.621.677 |
15 |
1500204980 |
Cơ sở sản xuất gạch ngói Vạn Hiệp Xương I (DNTN) |
3.550.402.365 |
16 |
1500158036 |
Công ty TNHH Trường An |
2.358.567.773 |
17 |
1500523391 |
Công ty TNHH Giang Cảnh |
2.329.126.722 |
18 |
1500447260 |
Công ty TNHH Ngọc Thanh |
2.257.032.412 |
19 |
1500436607 |
Công ty TNHH Á Châu |
2.211.928.813 |
20 |
1500366798 |
Công ty TNHH SX-TM Năm Vàng |
2.109.260.592 |
21 |
1500184170 |
Công ty CP Đầu tư XD Cửu Long |
1.891.555.877 |
22 |
1500354873 |
Công ty CP Cảng Bình Minh |
1.824.101.258 |
23 |
1500515224 |
Công ty CP Tư vấn XD Tam Bình |
1.820.419.916 |
24 |
1500162949 |
Công ty TNHH XD Thái Sơn |
1.795.287.506 |
25 |
1500446267 |
Công ty TNHH VIET FEED |
1.765.671.497 |
26 |
1101772357 |
Công ty TNHH LEE YEON VINA |
1.689.798.589 |
27 |
1201421105-001 |
CN Công ty CP Thức ăn TS Hùng Vương VL |
1.537.846.149 |
28 |
1500235876-001 |
Trung tâm Quy hoạch XD Vĩnh Long |
1.434.269.173 |
29 |
1500356574 |
DNTN Tân Thành Công |
1.404.197.581 |
30 |
1500354979 |
Công ty TNHH MTV Lê Quân II |
1.367.032.001 |
31 |
1500881580 |
DNTN Bất động sản Toàn Quốc |
1.313.699.173 |
32 |
0301150104 |
Công ty CP Tập đoàn Hoàng Khang |
1.202.512.040 |
33 |
1500220855 |
DNTN Thái Châu |
1.136.729.247 |
34 |
1500444157 |
Công ty TNHH Thái Ngọc |
1.118.911.301 |
35 |
1500379740 |
DNTN Minh Khoa |
1.103.067.555 |
36 |
1500380009 |
Công ty TNHH BIOFEED |
1.015.332.097 |
37 |
1500161021 |
DNTN Gốm sứ Vĩnh Trà |
944.204.023 |
38 |
1500430309 |
Công ty CP GSVN |
732.383.077 |
39 |
1500362433 |
DNTN TM-SX Thái Vinh |
711.545.205 |
40 |
1500410454 |
Công ty TNHH Tư Giảng |
624.017.696 |
41 |
1500343945 |
DNTN Phương Nam |
616.772.380 |
42 |
1500437336 |
Công ty TNHH Khánh Tường |
570.115.457 |
43 |
1501058161 |
Công ty TNHH MTV TM DV Hiếu Trung Tín |
557.635.922 |
44 |
1500350614 |
Công ty TNHH Phân bón Tư Thạch |
554.426.809 |
45 |
1500429977 |
Công ty TNHH Gốm đỏ MEKONG |
548.384.226 |
46 |
1500409378 |
DNTN Thái An Mê Kông |
528.776.585 |
47 |
1500372939 |
Công ty TNHH XD &TM Long Thanh |
499.579.000 |
48 |
1501029234 |
Công ty TNHH Liên doanh Visafarm |
378.658.405 |
49 |
1500185946 |
Công ty TNHH SX- XD- TM Phương Tường |
375.252.300 |
50 |
1500118788 |
DNTN Vĩnh Minh |
368.612.829 |
51 |
1500186178 |
Hợp tác xã CP Thanh Hưng |
334.786.471 |
52 |
1500351287 |
Công ty TNHH Thiên Thông |
293.806.455 |
53 |
1500504945 |
Công ty CP Đầu tư CD Phú An VL |
288.189.927 |
54 |
1500239662 |
Công ty TNHH Thuận An |
254.232.365 |
55 |
1500149761 |
DNTN Lê Quân |
252.637.343 |
56 |
1500297801 |
DNTN Kim Long |
237.714.641 |
57 |
1500475483 |
Công ty TNHH SX-TM Thép Thanh Tín VL |
223.936.534 |
58 |
1500321596 |
Công ty TNHH XD Miền Nam |
214.886.126 |
59 |
1500558355 |
Công ty CP TM-DV-XD Tân Thanh |
210.860.100 |
60 |
1501024370 |
Công ty CP Thủy sản Ánh Dương Xanh |
182.473.100 |
61 |
1500454846 |
Công ty TNHH Sáu Mừng |
131.366.851 |
62 |
1500356292 |
Công ty TNHH MTV Thành Tín |
125.877.193 |
63 |
1500436237 |
Công ty TNHH Sai Ga |
113.541.430 |
64 |
1500523560 |
Công ty CP Tư vấn- Quản lý Các Dự án XD VL |
94.434.918 |
65 |
1500359818 |
DNTN Tư Sáng |
86.850.265 |
66 |
1501010610 |
Công ty TNHH TM-XNK Thành Vạn Thiên |
81.495.616 |
67 |
1500379758 |
Hợp tác xã Thắng Lợi |
74.045.218 |
68 |
1500171478-004 |
Xí nghiệp Đông Lạnh 30/4 |
65.486.659 |
69 |
1500151922 |
DNTN Thành Nhơn 1 |
60.624.791 |
70 |
1500427419 |
Công ty TNHH Đầu tư XD & TM Thái Vĩnh Hoàng |
59.934.258 |
71 |
1500976401 |
Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế- XD Kiến Vĩnh |
47.785.172 |
72 |
1500365674 |
DNTN Thanh Nhựt |
40.494.080 |
73 |
1500171478-002 |
CN Công ty CP XNK VL- XN Lương thực Cái Cam |
38.949.038 |
74 |
1500171478-005 |
CN Công ty CP XNK VL- XN Lương thực Cổ Chiên |
31.213.076 |
75 |
1500480638 |
Ban Liên hiệp Dự án Tài trợ nhỏ (BQL chợ Phước Thọ) |
31.000.093 |
76 |
1501065779 |
Văn phòng Luật sư Năm Giờ |
15.557.616 |
77 |
1501035485 |
Công ty TNHH Kế toán Kiểm toán và Tư vấn Thuế Miền Nam |
12.029.450 |
78 |
1501079524 |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển hạ tầng KCN Hiệp Phong |
4.964.400 |
79 |
1500477321 |
Công ty TNHH MTV BIOFEED 2 |
4.858.250 |
80 |
1501071980 |
Công ty TNHH VINA KOYO |
2.953.950 |
II |
Chi cục Thuế TP Vĩnh Long |
14.148.882.175 |
|
1 |
1500165675 |
DNTN Việt Long |
3.238.674.384 |
2 |
1500565458 |
Công ty CP Đầu tư XD Nguyễn Tòng |
1.186.458.961 |
3 |
1500704045 |
Công ty TNHH Giày Trường An |
984.071.546 |
4 |
1500583175 |
Công ty TNHH Hưng Thái |
838.181.574 |
5 |
1500520873 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Tùng |
756.226.882 |
6 |
1500421745 |
Công ty CP Tư vấn- ĐT-XD Gia Thịnh |
682.533.658 |
7 |
1500704831 |
Công ty TNHH MTV Lê Giang |
562.643.000 |
8 |
1500881580 |
DNTN Toàn Quốc |
524.320.511 |
9 |
0312241579-020 |
CNVL Công ty CP Xe khách Phương Trang Futabuslines |
211.184.169 |
10 |
1500702369 |
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Quang Thành Long |
290.111.893 |
11 |
1500700192 |
DNTN SX-TM Nam Hiệp Hưng |
283.902.113 |
12 |
1500419672 |
Công ty TNHH N-T-Thanh Hưng |
203.077.415 |
13 |
1501062344 |
Công ty TNHH MTV TV XD Quý Mạnh |
199.540.194 |
14 |
1501062873 |
Công ty TNHH MTV TM Nhân Đức Tín |
191.295.402 |
15 |
1500457300 |
Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư XD VTH |
178.386.252 |
16 |
1501065313 |
Hợp tác xã Cửu Long |
175.031.494 |
17 |
1500429085 |
Công ty TNHH Tư vấn- Đầu tư- XD Quốc Đạt |
153.280.626 |
18 |
1500419418 |
Công ty TNHH MTV Điện tử Minh Quân |
127.996.726 |
19 |
1501036009 |
Công ty TNHH MTV ANPHA MEKONG |
125.980.899 |
20 |
1501012720 |
Công ty TNHH MTV Phúc Uy Vũ |
121.819.405 |
21 |
1500565472 |
Công ty TNHH MTV XD và TM Trường Phúc Thịnh |
121.488.436 |
22 |
1500496885 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn Đầu tư Xây dựng Phát Lộc |
53.427.170 |
23 |
1500968376 |
DNTN TM & Vận tải Hồng Vũ Vĩnh Long |
107.988.459 |
24 |
1500976183 |
Công ty TNHH MTV Trung tâm Tổ chức Sự kiện Thanh Niên |
102.499.283 |
25 |
1501021644 |
Công ty TNHH Tiếp vận Mỹ Thuận |
77.766.315 |
26 |
0102646635-011 |
CNVL Công ty CP Đầu tư TM Quốc tế Mặt trời đỏ |
95.381.388 |
27 |
1500508033 |
Công ty TNHH TM- DV Song Văn |
90.394.393 |
28 |
1500153158 |
Công ty TNHH Thương mại Toàn Quốc |
86.256.025 |
29 |
1500522630 |
Công ty TNHH XD- TM- DL Vàng |
80.581.618 |
30 |
1501027212 |
Công ty TNHH MTV Phát Thịnh Đạt |
80.523.189 |
31 |
1500666689 |
Công ty TNHH MTV Hồng Phát |
78.037.731 |
32 |
1501059729 |
Công ty TNHH MTV Thủ công mỹ nghệ |
76.567.523 |
33 |
1500802356 |
Công ty TNHH MTV Tư Vấn & XD Thiên Hưng |
75.685.764 |
34 |
1500723312 |
Công ty CP Đầu tư XD XNK Quốc Huy Anh |
73.448.796 |
35 |
1500376073 |
DNTN Anh Châu |
73.142.026 |
36 |
1501061816 |
Công ty TNHH Giày Trà Giang |
70.495.887 |
37 |
1500970135 |
Công ty TNHH MTV Thành Mãi VL |
68.786.478 |
38 |
1501068949 |
Công ty TNHH MTV Sự kiện và Du lịch VL |
68.164.135 |
39 |
1501058683 |
Công ty TNHH MTV Vĩnh Tiến Đạt |
67.815.672 |
40 |
1500654066 |
Công ty TNHH MTV XD- TM- DV Đại Phúc |
63.823.480 |
41 |
1500477508 |
DNTN Phúc Hưng Thạnh |
63.549.880 |
42 |
1501052730 |
Công ty TNHH MTV Thủ công Mỹ nghệ Ánh Linh |
39.759.080 |
43 |
1500662701 |
DNTN Thanh Trinh |
59.710.205 |
44 |
1501092691 |
Công ty TNHH MTV DV Bảo vệ Long Nhi |
31.496.952 |
45 |
1500646361 |
Công ty TNHH MTV TM-DV-XD Tiến Quang |
58.419.330 |
46 |
1501069075 |
Công ty TNHH Kiến trúc xanh Đức Long |
57.940.950 |
47 |
1501026459 |
Công ty TNHH Phương Thịnh Vĩnh Long |
56.472.350 |
48 |
1500873195 |
Công ty TNHH Tư vấn và XD KVK |
51.123.370 |
49 |
1501058700 |
Công ty TNHH MTV XD Phương Nam VL |
48.147.181 |
50 |
1801366819-003 |
CN Công ty TNHH MTV Thành Đạt Huy Hoàng tại VL |
47.741.187 |
51 |
1501062986 |
Công ty TNHH Tư vấn XD Đại Quang |
46.506.685 |
52 |
1500909469 |
Công ty TNHH MTV Đại Ngân Ngọc |
44.628.833 |
53 |
1501095004 |
Công ty TNHH MTV XD Nam Tuyền |
42.753.000 |
54 |
1500151792 |
Công ty TNHH MTV Linh Vũ Bình |
41.533.657 |
55 |
1600620504-001 |
CN Công ty TNHH XD- DV-TM Hải Toàn tại VL |
40.099.563 |
56 |
1500465534 |
Công ty TNHH SX-TM Minh Hà |
39.938.586 |
57 |
1501082830 |
Công ty TNHH Sự kiện và DL quốc tế Vĩnh Long |
38.496.961 |
58 |
1500667890 |
DNTN Kim Kim Hoa |
37.667.592 |
59 |
1500756075 |
DNTN Lương Vĩnh Phú |
36.479.699 |
60 |
1501012872 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn Thiết kế Tiền Sông Hậu |
36.162.801 |
61 |
1501101628 |
Công ty TNHH MTV DV Đức Phát Hoàng Gia |
34.780.155 |
62 |
1500701661 |
Công ty TNHH MTV DV Bảo vệ Thăng Long Tứ |
34.250.597 |
63 |
1501095131 |
Công ty TNHH MTV DV VSCN Hoàng Dân |
31.941.165 |
64 |
1500729392 |
Công ty TNHH TM DV Vận tải Khánh Đăng VL |
31.510.832 |
65 |
0310448916-001 |
CN Văn phòng Luật sư Thuận Nguyễn |
30.607.345 |
66 |
1501099256 |
Công ty TNHH MTV TM HNT MEKONG |
29.891.657 |
67 |
1501098439 |
Công ty TNHH MTV Thiết bị 39 |
29.492.533 |
68 |
1500997049 |
Công ty TNHH MTV XD Toàn Tâm VL |
29.452.207 |
69 |
1500372738 |
Công ty CP TV- Thiết kế giao thông và |
25.690.146 |
70 |
1500573219 |
Công ty TNHH MTV TM-DV Môi trường Quốc Việt |
25.394.336 |
71 |
1500994464 |
Công ty TNHH MTV TM-SX Kim Liên Hoa |
25.147.286 |
72 |
1501083369 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Hoàng Gia Hưng |
23.772.066 |
73 |
1501064782 |
Công ty TNHH MTV Long Hải VL |
22.297.321 |
74 |
1500312591 |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Phát |
21.685.538 |
75 |
1501010378 |
Công ty TNHH MTV DV Vệ sinh Việt Hùng |
20.421.053 |
76 |
1501028858 |
Công ty TNHH MTV SX-TM-DV Huy Phong |
19.208.136 |
77 |
1101657876-001 |
CN Công ty TNHH Bảo vệ Thành Long 24H |
18.705.236 |
78 |
1500660221 |
DNTN SX-TM Ngọc Minh |
18.194.754 |
79 |
1501080167 |
Công ty TNHH TM XD Công trình Phương Mai |
16.569.156 |
80 |
1601965413-001 |
CN Công ty TNHH DV Bảo vệ Đại Thành Đạt |
16.191.550 |
81 |
1500447341 |
Công ty TNHH Tân Thuận |
15.957.187 |
82 |
1500604097 |
DNTN Võ Phương Thảo |
15.727.769 |
83 |
1501100744 |
Công ty TNHH Tư vấn XD Vĩnh Gia Phát |
15.594.804 |
84 |
1501018169 |
Công ty TNHH MTV TV-XD Thảo Bình |
15.475.243 |
85 |
1500525053 |
Công ty TNHH SX- TM- XD Thanh Vân |
15.305.369 |
III |
Chi cục Thuế huyện Long Hồ |
7.721.327.729 |
|
1 |
8228823661 |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng |
13.919.745 |
2 |
1500260015 |
Nguyễn Kim Hồng |
25.940.015 |
3 |
1500504906 |
Lê Văn Thắng |
29.903.276 |
4 |
1500521323 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
45.820.684 |
5 |
1500681447 |
Nghiêm Tuấn Khải |
24.172.056 |
6 |
1501056132 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn và XD Sơn Hà VL |
10.290.050 |
7 |
1500248924 |
DNTN Nguyễn Minh Hùng |
269.813.194 |
8 |
1500632633 |
Công ty TNHH MTV Mai Chí Kiệt |
111.102.826 |
9 |
1500405694 |
DNTN Lộc Phát Đạt |
33.036.524 |
10 |
1501052787 |
DNTN XD Đại Thắng VL |
139.565.705 |
11 |
1500735205 |
DNTN Xây dựng Bình Loan |
76.023.778 |
12 |
1500942579 |
Công ty TNHH MTV 308 VL |
98.736.310 |
13 |
1501048452 |
Phan Hoài Duy |
88.869.781 |
14 |
1500561541 |
Lê Thanh Tú |
15.067.907 |
15 |
1501030092 |
Trần Thị Ngọc Xuân |
32.915.354 |
16 |
1501035622 |
Công ty TNHH MTV XD Thành Long VL |
213.750.901 |
17 |
1500578270 |
Công ty CP Cửu Long Giang |
144.788.132 |
18 |
1500714815 |
Công ty TNHH Tân Phú |
3.043.480.642 |
19 |
1500879687 |
Công ty TNHH MTV Hoàng An Cửu Long |
2.285.121.678 |
20 |
1500370297 |
DNTN Mười |
181.675.415 |
21 |
1500398091 |
DNTN Bảo Ngọc |
271.379.052 |
22 |
1500343039 |
Phạm Văn Thận |
36.058.799 |
23 |
8491274773 |
Lê Thị Thanh Thảo |
34.825.339 |
24 |
1500704856 |
Công ty TNHH MTV Nông Trang Island |
78.028.695 |
25 |
1500606217 |
Phan Văn Hưởng |
37.389.627 |
26 |
0314565113 |
Công ty TNHH Cơ khí XDCN Hưng Thịnh Phát |
379.652.244 |
IV |
Chi cục Thuế huyện Mang Thít |
6.479.950.027 |
|
1 |
1500198279 |
Công ty TNHH MTV Vĩnh Hiệp |
195.197.507 |
2 |
1501011808 |
Công ty TNHH VL Thuận Nguyên |
2.475.215.399 |
3 |
1500994055 |
Công ty TNHH MTV XD-TM Anh Thư |
358.788.569 |
4 |
1500204099 |
DNTN Hoàng Nhơn |
236.138.190 |
5 |
1500258626 |
DNTN Bá Quốc |
956.782.717 |
6 |
1500420533 |
DNTN Hoàng Hưng |
48.313.974 |
7 |
1500499068 |
Công ty TNHH MTV SX Kinh doanh Bạch Đằng |
1.072.114.510 |
8 |
1500899355 |
DNTN Chính Phước Mang Thít |
168.143.197 |
9 |
1500918992 |
DNTN Hồng Phúc VL |
625.769.865 |
10 |
1500921522 |
Công ty TNHH MTV Thanh Dương VL |
63.904.718 |
11 |
1500994746 |
DNTN SX Thạch Nguyễn |
245.296.184 |
12 |
1500667756 |
DNTN Hữu Đức |
34.285.197 |
V |
Chi cục Thuế Khu vực II (TX Bình Minh và huyện Bình Tân) |
1.858.914.102 |
|
1 |
1500717580 |
Công ty TNHH TM DV Giải trí Bình Minh |
1.550.839.400 |
2 |
1500497374 |
Công ty TNHH MTV Đại lý xăng dầu Phát Đạt |
37.670.567 |
3 |
1501071490 |
Hợp tác xã TM-DV-XD Phát Tài |
17.478.742 |
4 |
1500669168 |
Công ty TNHH MTV SX- TM- DV Khánh Mai |
14.965.697 |
5 |
1500979466 |
Hợp tác xã Cải xà lách xoong an toàn Thuận An |
20.421.735 |
6 |
1500873188 |
DNTN Thanh Tùng Bình Tân |
25.145.116 |
7 |
1501017327 |
DNTN XD Hồng Phát Bình Minh |
26.638.004 |
8 |
1500978448 |
Công ty TNHH MTV Tâm Tấn Tài |
165.754.841 |
VI |
Chi cục Thuế Khu vực III (huyện Tam Bình) |
1.519.768.980 |
|
1 |
1500707769 |
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế & XD Kiến Tạo |
238.967.321 |
2 |
1500689615 |
Công ty TNHH XD Thành Nên |
342.692.954 |
3 |
1500383909 |
DNTN Son Huỳnh |
230.948.015 |
4 |
1501045042 |
Công ty TNHH MTV Thành Phát Vương |
105.439.719 |
5 |
1500717132 |
Công ty TNHH MTV Lê Xuân |
318.988.954 |
6 |
1500970047 |
DNTN SX- TM Bảy Chiến |
13.301.831 |
7 |
1500989513 |
DNTN Trang Hòa Vĩnh Long |
100.345.367 |
8 |
1501082015 |
Hợp tác xã Liên Minh Ngãi Tứ |
169.084.819 |
VII |
Chi cục Thuế Khu vực III (huyện Trà Ôn) |
783.855.747 |
|
1 |
1500134564 |
DNTN Nghĩa Hiệp |
37.892.580 |
2 |
1500753814 |
Công ty TNHH Vận tải Kính Trọng |
73.975.000 |
3 |
1500419270 |
DNTN Thanh Trúc |
29.856.000 |
4 |
1500498681 |
Công ty TNHH Bến xe Tích Thiện |
206.361.000 |
5 |
1500558355 |
Công ty CP Tân Thanh |
361.938.000 |
6 |
1501010850 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Thành VL |
54.816.294 |
7 |
1500128521 |
DNTN Lý Tưởng |
19.016.873 |
VIII |
Chi cục Thuế huyện Vũng Liêm |
3.388.794.751 |
|
1 |
1500102428 |
DNTN Hai Liển |
25.360.769 |
2 |
1500111574 |
DNTN Sáu Ánh |
69.443.859 |
3 |
1500376203 |
DNTN Mỹ Trang |
19.446.032 |
4 |
1500389996 |
Công ty TNHH Tân Thanh Long |
28.465.047 |
5 |
1500443435 |
Hợp tác xã Xây dựng Tiến Phát Vũng Liêm |
151.818.207 |
6 |
1500477995 |
Hợp tác xã Cơ khí xây dựng Thành Phát |
98.853.433 |
7 |
1500501380 |
Công ty TNHH MTV Thành Lợi- Tám Quang |
4.424.448 |
8 |
1500573191 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Khang |
111.978.631 |
9 |
1500587620 |
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
8.640.182 |
10 |
1500644597 |
Công ty TNHH MTV TM- DV Phú Tân |
222.508.058 |
11 |
1500707751 |
DNTN Kim Tuyến |
54.324.297 |
12 |
1500719926 |
DNTN DV XD Tiền Tiến |
28.605.048 |
13 |
1500733864 |
DNTN Mến Hiền |
9.751.795 |
14 |
1500736569 |
Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh |
9.590.384 |
15 |
1500971259 |
DNTN Tiến Phát Vũng Liêm |
32.841.493 |
16 |
1500977356 |
Công ty TNHH MTV XD Nguyễn Tâm |
15.028.877 |
17 |
1501013146 |
Công ty TNHH MTV May Phương Đông VL |
38.550.323 |
18 |
1501023088 |
DNTN VLXD Đồng Tiến Vũng Liêm |
12.058.384 |
19 |
1501028343 |
DNTN Hữu Duy Vĩnh Long |
313.079.987 |
20 |
1501039786 |
DNTN Chế biến THS Ngọc Thuận |
139.312.212 |
21 |
1501050772 |
Công ty TNHH SX TM DV Minh Khôi |
977.600.633 |
22 |
1501052995 |
Công ty TNHH MTV Thiên Huy VL |
8.969.500 |
23 |
1501066236 |
Công ty CP Xây lắp và TM Thiên Long |
174.424.163 |
24 |
1501072007 |
Ban quản lý chợ xã Tân An Luông |
23.663.405 |
25 |
1500982973 |
Công ty TNHH SX TM XNK SEAHORSE |
86.136.080 |
26 |
1501011639 |
Công ty TNHH MTV Đông Cát |
32.309.801 |
27 |
1501053364 |
DNTN Thanh Lãm |
38.857.501 |
28 |
1500655944 |
DNTN Lãm |
507.615.016 |
29 |
1500301208 |
DNTN Phước Hùng |
145.137.186 |
|
Tổng cộng |
267.494.572.871 |
(Còn tiếp kỳ sau)
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin