.
(Đơn vị tính: đồng)
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Số tiền nợ |
I |
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long |
196.780.005.289 |
|
1 |
1500382662 |
DNTN Ngọc Vân |
58.338.167.275 |
2 |
1500419591 |
Công ty CP TV- TM- DV Địa ốc Hoàng Quân Mê Kông |
23.566.188.493 |
3 |
1500453352 |
Công ty TNHH TM- TS Vĩnh Long |
22.802.141.572 |
4 |
1500363035 |
DNTN Ánh Dung |
17.712.433.563 |
5 |
1500441149 |
Công ty TNHH Tân Mai |
13.834.722.204 |
6 |
1500124855 |
DNTN Khánh Hưng |
7.043.316.691 |
7 |
1500184170 |
Công ty CP Đầu tư XD Cửu Long |
6.525.596.814 |
8 |
1500473817 |
Công ty TNHH MTV Minh Thành Phú |
5.818.429.660 |
9 |
1500474176 |
Công ty TNHH MTV TM và CB nông sản Thuận Thiên |
5.516.040.344 |
10 |
1500239278 |
Công ty TNHH Tiến Đạt |
5.255.452.579 |
11 |
1500161455 |
DNTN Thanh Danh |
4.955.546.281 |
12 |
1500353809 |
DNTN Thảo Bình |
4.713.678.838 |
13 |
1500216873 |
Công ty TNHH Tư Thạch |
3.980.008.234 |
14 |
1500158036 |
Công ty TNHH XD Trường An |
2.968.741.740 |
15 |
1500222002 |
DNTN Tân Hiệp Phát II |
3.402.026.635 |
16 |
1101772357 |
Công ty TNHH LEE YEON VINA |
1.962.255.511 |
17 |
1500354873 |
Công ty CP Cảng Bình Minh |
1.792.224.565 |
18 |
1201421105-001 |
Chi nhánh Công ty CP Thức ăn TS Hùng Vương Vĩnh Long |
1.530.005.152 |
19 |
1500409427 |
Công ty TNHH Quang Dương |
1.358.255.266 |
20 |
1500881580 |
DNTN Bất động sản Toàn Quốc |
1.313.699.173 |
21 |
1501058161 |
Công ty TNHH MTV TM DV Bất động sản Hiếu Trung Tín |
600.500.314 |
22 |
1500149761 |
DNTN Lê Quân |
419.623.431 |
23 |
1500504945 |
Công ty CP Đầu tư XD Phú An Vĩnh Long |
288.189.927 |
24 |
1500185946 |
Công ty TNHH SX- XD- TM Phương Tường |
282.535.951 |
25 |
1201421105 |
Công ty CP Thức ăn TS Hùng Vương Vĩnh Long |
279.748.425 |
26 |
1501024370 |
Công ty CP TS Ánh Dương Xanh |
179.499.350 |
27 |
1500971379 |
Công ty TNHH TV Giám sát Quản lý DAXD Vĩnh Long |
177.061.746 |
28 |
1500359818 |
DNTN Tư Sáng |
86.850.265 |
29 |
1500404891 |
Công ty TNHH Đầu tư XD Tân Hải Long |
35.562.315 |
30 |
0304753950-001 |
Chi nhánh Công ty CP LTTP miền Nam tại Vĩnh Long |
26.942.511 |
31 |
1501065779 |
Văn phòng luật sư Năm Giờ |
14.560.464 |
II |
Chi cục Thuế TP Vĩnh Long |
10.603.233.950 |
|
1 |
1500165675 |
DNTN Việt Long |
3.191.519.244 |
2 |
1500565458 |
Công ty CP Đầu tư Xây dựng Nguyễn Tòng |
1.236.617.435 |
3 |
1500704045 |
Công ty TNHH Giày Trường An |
820.689.928 |
4 |
1500520873 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Tùng |
796.748.581 |
5 |
1500421745 |
Công ty CP TV- ĐT- XD Gia Thịnh |
707.169.253 |
6 |
1500704831 |
Công ty TNHH MTV Lê Giang |
553.000.196 |
7 |
1500583175 |
Công ty TNHH MTV Hưng Thái |
427.245.496 |
8 |
1500702369 |
Công ty TNHH DV Bảo vệ Quang Thành Long |
144.391.464 |
9 |
1500700192 |
DNTN SX-TM Nam Hiệp Hưng |
200.151.506 |
10 |
1501065313 |
HTX Cửu Long |
171.886.907 |
11 |
1501062344 |
Công ty TNHH MTV TV XD Quý Mạnh |
143.434.240 |
12 |
1500419418 |
Công ty TNHH MTV Điện tử Minh Quân |
125.814.231 |
13 |
1501062873 |
Công ty TNHH MTV TM Nhân Đức Tín |
121.979.732 |
14 |
1501036009 |
Công ty TNHH MTV Anpha Mekong |
120.681.267 |
15 |
1500419672 |
Công ty TNHH N-T-THANH HƯNG |
120.560.673 |
16 |
1501012720 |
Công ty TNHH MTV Phúc Uy Vũ |
112.957.579 |
17 |
1500376073 |
DNTN Anh Châu |
102.052.770 |
18 |
1500565472 |
Công ty TNHH MTV XD- TM Trường Phúc Thịnh |
101.922.725 |
19 |
1501021644 |
Công ty TNHH Tiếp vận Mỹ Thuận |
101.673.053 |
20 |
1500976183 |
Công ty TNHH MTV TT tổ chức sự kiện |
100.910.567 |
21 |
1500970135 |
Công ty TNHH MTV Thành Mãi Vĩnh Long |
61.034.097 |
22 |
1500989601 |
Công ty TNHH MTV TV và XD Vạn Tín Phát |
89.246.403 |
23 |
1500151792 |
Công ty TNHH MTV Linh Vũ Bình |
79.327.489 |
24 |
1500802356 |
Công ty TNHH MTV TV & XD Thiên Hưng |
74.584.744 |
25 |
1500153158 |
Công ty TNHH TM Toàn Quốc |
74.579.085 |
26 |
1500723312 |
Công ty CP Đầu tư XD XNK Quốc Huy Anh |
72.944.192 |
27 |
1501068949 |
Công ty TNHH MTV Sự kiện và Du lịch |
67.030.391 |
28 |
1501026459 |
Công ty TNHH Phương Thịnh Vĩnh Long |
61.157.121 |
29 |
1500646361 |
Công ty TNHH MTV TM-DV-XD Tiến Quang |
61.543.039 |
30 |
1500662701 |
DNTN Thanh Trinh |
59.710.205 |
31 |
1500909469 |
Công ty TNHH MTV Đại Ngân Ngọc |
43.806.899 |
32 |
1501092691 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Bảo vệ Long Nhi |
36.805.197 |
33 |
1501058700 |
Công ty TNHH MTV XD Phương Nam Vĩnh Long |
44.175.185 |
34 |
1501052730 |
Công ty TNHH MTV Thủ công Mỹ nghệ |
30.603.303 |
35 |
1500666689 |
Công ty TNHH MTV Hồng Phát |
40.540.655 |
36 |
1501012872 |
Công ty TNHH MTV TV Thiết kế Tiền Sông Hậu |
35.843.280 |
37 |
1500729392 |
Công ty TNHH TM- DV Vận tải Khánh Đăng Vĩnh Long |
31.054.123 |
38 |
1500987724 |
Văn Phòng Thừa Phát Lại Vĩnh Long |
28.963.280 |
39 |
1500997049 |
Công ty TNHH MTV XD Toàn Tâm Vĩnh Long |
28.951.940 |
40 |
1500372738 |
Công ty CP TV- Thiết kế GT và XD phía Nam |
25.580.346 |
41 |
1500573219 |
Công ty TNHH MTV TM-DV Môi trường |
25.019.243 |
42 |
1500975341 |
Công ty TNHH MTV Sơn Gia Phú |
23.290.621 |
43 |
1500654066 |
Công ty TNHH MTV XD- TM- DV Đại Phúc |
23.222.186 |
44 |
1500968376 |
DNTN TM & Vận tải Hồng Vũ Vĩnh Long |
22.385.370 |
45 |
1500723129 |
Công ty TNHH Xây dựng Hòa Thắng |
20.375.409 |
46 |
1101657876-001 |
Chi nhánh Công ty TNHH Bảo vệ |
20.037.700 |
47 |
1500645551 |
Công ty TNHH MTV TM Thanh Vũ |
20.015.600 |
III |
Chi cục Thuế huyện Long Hồ |
7.304.304.529 |
|
1 |
1500742971 |
Công ty TNHH TM DV & DL Thiên Ý Thành |
54.884.939 |
2 |
1501035622 |
Công ty TNHH MTV XD Thành Long Vĩnh Long |
210.133.669 |
3 |
1500405694 |
DNTN Lộc Phát Đạt |
91.499.712 |
4 |
1501052787 |
DNTN XD Đại Thắng Vĩnh Long |
137.209.098 |
5 |
1500735205 |
DNTN XD Bình Loan |
74.905.964 |
6 |
1500942579 |
Công ty TNHH MTV 308 Vĩnh Long |
96.128.262 |
7 |
1501048452 |
Phan Hoài Duy |
83.613.436 |
8 |
1500248924 |
DNTN Nguyễn Minh Hùng |
260.902.794 |
9 |
1500632633 |
Công ty TNHH MTV Mai Chí Kiệt |
109.263.844 |
10 |
1500578270 |
Công ty CP Cửu Long Giang |
142.469.834 |
11 |
1500714815 |
Công ty TNHH Tân Phú |
2.993.982.139 |
12 |
1500879687 |
Công ty TNHH MTV Hoàng An Cửu Long |
2.250.513.619 |
13 |
1500370297 |
DNTN Mười |
188.199.572 |
14 |
1500343039 |
Phạm Văn Thận |
60.607.050 |
15 |
1501018828 |
Công ty TNHH MTV Phương Lan Vĩnh Long |
101.580.413 |
16 |
1501056132 |
Công ty TNHH MTV TV và XD Sơn Hà Vĩnh Long |
10.123.033 |
17 |
1500260015 |
Nguyễn Kim Hồng |
23.538.641 |
18 |
1500504906 |
Lê Văn Thắng |
35.096.266 |
19 |
314565113 |
Công ty TNHH Cơ khí XDCN Hưng Thịnh Phát |
379.652.244 |
IV |
Chi cục Thuế huyện Mang Thít |
6.413.471.628 |
|
1 |
1500198279 |
Công ty TNHH MTV Vĩnh Hiệp |
164.802.538 |
2 |
1501019998 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Đỗ Vĩnh |
511.088.338 |
3 |
1500422393 |
DNTN Thành Túc |
294.981.358 |
4 |
1500989591 |
DNTN Phan Thanh Xuân |
63.936.754 |
5 |
1500504511 |
Công ty TNHH Đạt Thành Nguyên |
339.456.397 |
6 |
1500531025 |
DNTN Vận Tải Thủy Trọng Tín |
117.437.146 |
7 |
1500375496 |
DNTN Hoàng Năm |
160.966.517 |
8 |
1500989873 |
DNTN SX-TM và Vận tải Tân Hương |
291.015.839 |
9 |
1500660750 |
DNTN Xây dựng Anh Thư |
299.921.605 |
10 |
1500918992 |
DNTN Hồng Phúc Vĩnh Long |
618.624.449 |
11 |
1500899355 |
DNTN Chính Phước Mang Thít |
164.945.214 |
12 |
1501011808 |
Công ty TNHH VL Thuận Nguyên |
2.438.739.838 |
13 |
1500258626 |
DNTN Nhân Bá Quốc |
947.555.635 |
V |
Chi cục Thuế huyện Bình Minh |
1.652.441.875 |
|
1 |
1500717580 |
Công ty TNHH TM- DV Giải trí Bình Minh |
1.524.918.512 |
2 |
1500497374 |
Công ty TNHH MTV Đại lý xăng dầu Phát Đạt |
37.306.101 |
3 |
1501071490 |
HTX TM-DV- XD Phát Tài |
17.185.780 |
4 |
1500669168 |
Công ty TNHH MTV SX- TM- DV Khánh Mai |
14.780.819 |
5 |
1500979466 |
HTX Cải xà lách xoong an toàn Thuận An |
23.149.947 |
6 |
1500487922 |
HTX Xây dựng Thành Đạt |
35.100.716 |
VI |
Chi cục Thuế huyện Bình Tân |
239.842.237 |
|
1 |
1500873188 |
DNTN Thanh Tùng Bình Tân |
24.545.225 |
2 |
1501017327 |
DNTN XD Hồng Phát Bình Minh |
35.076.188 |
3 |
1500978448 |
Công ty TNHH MTV Tâm Tấn Tài |
180.220.824 |
VII |
Chi cục Thuế huyện Tam Bình |
1.634.923.271 |
|
1 |
1500707769 |
Công ty TNHH TV Thiết kế & XD Kiến Tạo |
236.787.318 |
2 |
1500689615 |
Công ty TNHH Xây dựng Thành Nên |
378.560.712 |
3 |
1500383909 |
DNTN Sơn Huỳnh |
228.241.580 |
4 |
1501045042 |
Công ty TNHH MTV Thành Phát Vương |
103.825.697 |
5 |
1500717132 |
Công ty TNHH MTV Lê Xuân |
314.913.198 |
6 |
1500970047 |
DNTN SX-TM Bảy Chiến |
13.093.885 |
7 |
1500971883 |
Công ty TNHH Tư vấn XD Trung Thảo |
24.349.924 |
8 |
1500989513 |
DNTN Trang Hòa Vĩnh Long |
118.312.754 |
9 |
1501082015 |
HTX Liên Minh Ngãi Tứ |
216.838.203 |
VIII |
Chi cục Thuế huyện Trà Ôn |
785.047.000 |
|
1 |
1500134564 |
DNTN Nghĩa Hiệp |
37.462.000 |
2 |
1500244662 |
DNTN Quốc Nhiên |
102.276.000 |
3 |
1500419270 |
DNTN Thanh Trúc |
29.327.000 |
4 |
1500498681 |
Công ty TNHH Bến xe Tích Thiện |
198.461.000 |
5 |
1500558355 |
Công ty CP Tân Thanh |
356.561.000 |
6 |
1501010850 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Thành Vĩnh Long |
42.364.000 |
7 |
1500128521 |
DNTN Lý Tưởng |
18.596.000 |
IX |
Chi cục Thuế huyện Vũng Liêm |
2.447.099.171 |
|
1 |
1500102428 |
DNTN Hai Liển |
11.890.350 |
2 |
1500111574 |
DNTN Sáu Ánh |
68.283.749 |
3 |
1500376203 |
DNTN Mỹ Trang |
24.820.997 |
4 |
1500389996 |
Công ty TNHH Tân Thanh Long |
28.070.178 |
5 |
1500443435 |
HTX Xây dựng Tiến Phát Vũng Liêm |
31.058.698 |
6 |
1500477995 |
HTX Cơ khí xây dựng Thành Phát |
76.712.422 |
7 |
1500501380 |
Công ty TNHH MTV Thành Lợi- Tám Quang |
4.338.619 |
8 |
1500566250 |
HTX Cơ khí Sít Đa |
156.264.343 |
9 |
1500573191 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Khang |
73.694.938 |
10 |
1500587620 |
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
8.640.182 |
11 |
1500644597 |
Công ty TNHH MTV TM- DV Phú Tân |
220.320.855 |
12 |
1500707751 |
DNTN Kim Tuyến |
54.143.869 |
13 |
1500719926 |
DNTN Dịch vụ XD Tiền Tiến |
37.695.798 |
14 |
1500733864 |
DNTN Mến Hiền |
6.988.831 |
15 |
1500736569 |
Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh |
9.407.384 |
16 |
1500971259 |
DNTN Tiến Phát Vũng Liêm |
32.276.329 |
17 |
1500977356 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Nguyễn Tâm |
14.843.738 |
18 |
1501013146 |
Công ty TNHH MTV May Phương Đông |
37.832.343 |
19 |
1501013788 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Tiến Trung Hiệp |
36.229.204 |
20 |
1501023088 |
DNTN VLXD Đồng Tiến Vũng Liêm |
11.889.493 |
21 |
1501028343 |
DNTN Hữu Duy Vĩnh Long |
360.541.381 |
22 |
1501039786 |
DNTN Chế biến Thủy hải sản Ngọc Thuận |
136.997.125 |
23 |
1501050772 |
Công ty TNHH SX TM DV Minh Khôi |
743.559.536 |
24 |
1501052995 |
Công ty TNHH MTV Thiên Huy Vĩnh Long |
8.785.280 |
25 |
1501066236 |
Công ty CP Xây lắp và TM Thiên Long |
228.533.556 |
26 |
1501072007 |
Ban Quản lý chợ xã Tân An Luông |
23.279.973 |
|
Tổng cộng |
227.860.368.950 |
(Còn tiếp kỳ sau)
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin