.
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Số tiền thuế, |
I |
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long |
202.027.478.912 |
|
1 |
1500382662 |
DNTN Ngọc Vân |
58.136.040.717 |
2 |
1500419591 |
Công ty CP TV- TM- DV Địa ốc Hoàng Quân Mê Kông |
27.172.896.522 |
3 |
1500453352 |
Công ty TNHH TM- Thủy sản Vĩnh Long |
22.731.110.306 |
4 |
1500363035 |
DNTN Ánh Dung |
17.585.894.889 |
5 |
1500441149 |
Công ty TNHH Tân Mai |
13.773.622.284 |
6 |
1500124855 |
DNTN Khánh Hưng |
7.010.599.770 |
7 |
1500184170 |
Công ty CP Đầu tư XD Cửu Long |
6.539.805.589 |
8 |
1500473817 |
Công ty TNHH MTV Minh Thành Phú |
5.771.821.525 |
9 |
1500474176 |
Công ty TNHH MTV TN và CB Nông sản Thuận Thiên |
5.491.238.476 |
10 |
1500239278 |
Công ty TNHH Tiến Đạt |
5.235.958.935 |
11 |
1500161455 |
DNTN Thanh Danh |
4.932.666.544 |
12 |
1500353809 |
DNTN Thảo Bình |
4.696.606.731 |
13 |
1500216873 |
Công ty TNHH Tư Thạch |
3.961.909.598 |
14 |
1500158036 |
Công ty TNHH Xây dựng Trường An |
3.730.360.539 |
15 |
1500222002 |
DNTN Tân Hiệp Phát II |
3.401.992.706 |
16 |
1101772357 |
Công ty TNHH LEE YEON VINA |
2.342.134.040 |
17 |
1500354873 |
Công ty CP Cảng Bình Minh |
1.930.085.844 |
18 |
1201421105-001 |
Chi nhánh Công ty CP Thức ăn TS Hùng Vương Vĩnh Long |
1.527.817.924 |
19 |
1500409427 |
Công ty TNHH Quang Dương |
1.358.255.266 |
20 |
1500881580 |
DNTN Bất động sản Toàn Quốc |
1.308.664.789 |
21 |
1500404891 |
Công ty TNHH Đầu tư XD Tân Hải Long |
1.120.159.027 |
22 |
1501058161 |
Công ty TNHH MTV TM DV Bất động sản Hiếu Trung Tín |
595.367.790 |
23 |
1500149761 |
DNTN Lê Quân |
516.086.625 |
24 |
1500185946 |
Công ty TNHH SX- XD- TM Phương Tường |
300.336.852 |
25 |
1500504945 |
Công ty CP Đầu tư XD Phú An Vĩnh Long |
288.189.927 |
26 |
1201421105 |
Công ty CP Thức ăn Thủy sản Hùng Vương Vĩnh Long |
277.838.809 |
27 |
1500971379 |
Công ty TNHH TV Giám sát Quản Lý Dự án XD Vĩnh Long |
176.461.624 |
28 |
1500359818 |
DNTN Tư Sáng |
86.850.265 |
29 |
0304753950-001 |
Chi nhánh Công ty CP LTTP miền Nam Vĩnh Long |
26.704.999 |
II |
Chi cục Thuế TP Vĩnh Long |
13.325.323.404 |
|
1 |
1500165675 |
DNTN Việt Long |
3.167.555.156 |
2 |
1500565458 |
Công ty CP Đầu tư XD Nguyễn Tòng |
1.230.766.021 |
3 |
1500704045 |
Công ty TNHH Giày Trường An |
816.156.343 |
4 |
1500520873 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Tùng |
790.516.380 |
5 |
1500421745 |
Công ty CP TV- ĐT- XD Gia Thịnh |
745.526.026 |
6 |
1500704831 |
Công ty TNHH MTV Lê Giang |
548.099.755 |
7 |
1500663039 |
Công ty TNHH Xây dựng Toàn Mỹ |
526.204.092 |
8 |
1500583175 |
Công ty TNHH MTV Hưng Thái |
427.118.510 |
9 |
1500702369 |
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Quang Thành Long |
249.781.700 |
10 |
1500700192 |
DNTN SX-TM Nam Hiệp Hưng |
198.756.116 |
11 |
1501062873 |
Công ty TNHH MTV TM Nhân Đức Tín |
191.917.021 |
12 |
1501065313 |
Hợp tác xã Cửu Long |
171.835.356 |
13 |
1501071596 |
Công ty TNHH MTV Đức Phát Hoàng Gia |
145.000.469 |
14 |
1500496885 |
Công ty TNHH MTV TV ĐT XD Phát Lộc |
94.682.437 |
15 |
1501062344 |
Công ty TNHH MTV TV XD Quý Mạnh |
143.391.712 |
16 |
1501021644 |
Công ty TNHH Tiếp vận Mỹ Thuận |
140.805.548 |
17 |
1500419418 |
Công ty TNHH MTV Điện tử Minh Quân |
124.705.094 |
18 |
1501071444 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Linh Trường |
124.087.882 |
19 |
1500376073 |
DNTN Anh Châu |
121.660.412 |
20 |
1501036009 |
Công ty TNHH MTV Anpha Mekong |
119.733.414 |
21 |
1500419672 |
Công ty TNHH N-T-Thanh Hưng |
119.717.619 |
22 |
1500970294 |
Công ty TNHH XD MIGICO |
112.202.883 |
23 |
1501012720 |
Công ty TNHH MTV Phúc Uy Vũ |
112.052.315 |
24 |
1500666689 |
Công ty TNHH MTV Hồng Phát |
111.602.402 |
25 |
1500153158 |
Công ty TNHH TM Toàn Quốc |
74.552.576 |
26 |
1500411641 |
Công ty TNHH Nam Linh |
85.835.032 |
27 |
1501057048 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện Gia Kiệt |
105.116.440 |
28 |
1500802356 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn & Xây dựng Thiên Hưng |
73.817.842 |
29 |
1500565472 |
Công ty TNHH MTV XD và TM Trường Phúc Thịnh |
101.875.881 |
30 |
1500976183 |
Công ty TNHH MTV TT Tổ chức sự kiện Thanh Niên |
100.103.187 |
31 |
1500151792 |
Công ty TNHH MTV Linh Vũ Bình |
78.599.006 |
32 |
1500970135 |
Công ty TNHH MTV Thành Mãi Vĩnh Long |
90.210.355 |
33 |
1500989601 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn và XD Tín Phát |
88.500.175 |
34 |
1500968376 |
DNTN TM & Vận tải Hồng Vũ Vĩnh Long |
82.360.779 |
35 |
1500672763 |
Công ty TNHH Xây dựng Vĩnh Thái |
78.062.977 |
36 |
1500723312 |
Công ty CP ĐT XD XNK Quốc Huy Anh |
72.687.754 |
37 |
1501059729 |
Công ty TNHH MTV Thủ công mỹ nghệ Ngọc Hương |
72.652.233 |
38 |
1501026459 |
Công ty TNHH Phương Thịnh Vĩnh Long |
63.792.631 |
39 |
1500152147 |
Công ty TNHH MTV VLXD Thành Nhơn |
67.897.794 |
40 |
1501068949 |
Công ty TNHH MTV Sự kiện và Du lịch Vĩnh Long |
66.454.226 |
41 |
1500909469 |
Công ty TNHH MTV Đại Ngân Ngọc |
54.263.416 |
42 |
1500646361 |
Công ty TNHH MTV TM-DV-XD Tiến Quang |
61.374.590 |
43 |
1600620504-001 |
Chi nhánh Công ty TNHH XD DV TM Hải Toàn |
22.658.560 |
44 |
1501052730 |
Công ty TNHH MTV Thủ công mỹ nghệ Ánh Linh |
60.430.639 |
45 |
1500662701 |
DNTN Thanh Trinh |
59.710.205 |
46 |
1500687093 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng- Thương mại Phú Long |
59.661.905 |
47 |
1501095131 |
Công ty TNHH MTV DV vệ sinh công nghiệp Hoàng Dân |
49.028.524 |
48 |
1500518578 |
DNTN TM và Quảng cáo Vĩnh Long |
24.900.365 |
49 |
1500178642 |
DNTN Thành Nhân |
51.668.469 |
50 |
1501092691 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Bảo vệ Long Nhi |
49.790.282 |
51 |
1500400713 |
Công ty TNHH MTV Tấn Thảo |
31.880.150 |
52 |
1501058700 |
Công ty TNHH MTV XD Phương Nam Vĩnh Long |
43.953.602 |
53 |
1500701661 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Bảo vệ Thăng Long Tứ |
39.536.282 |
54 |
1500987724 |
Văn phòng Thừa Phát Lại Vĩnh Long |
39.252.691 |
55 |
1500404683 |
Công ty TNHH TM Tin học MEKONG I |
38.842.805 |
56 |
1501018169 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn Xây dựng Thảo Bình |
33.354.993 |
57 |
1500465534 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Minh Hà |
36.224.010 |
58 |
1501012872 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn thiết kế Tiền Sông Hậu |
35.633.899 |
59 |
0310448916-001 |
Chi nhánh Văn phòng Luật sư Thuận Nguyễn |
35.200.497 |
60 |
1501069075 |
Công ty TNHH Kiến trúc xanh Đức Long |
35.150.126 |
61 |
1500729392 |
Công ty TNHH TM-DV Vận tải Khánh Đăng Vĩnh Long |
30.822.025 |
62 |
0310092314-001 |
Công ty CP Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á- |
30.727.488 |
63 |
1500997049 |
Công ty TNHH MTV XD Toàn Tâm Vĩnh Long |
28.706.298 |
64 |
1500975341 |
Công ty TNHH MTV Sơn Gia Phú |
28.282.158 |
65 |
1500500683 |
Công ty TNHH Gốm Sứ Thiên Long |
26.393.969 |
66 |
1500372738 |
Công ty CP TV- Thiết kế giao thông và XD Phía Nam |
25.524.546 |
67 |
1500573219 |
Công ty TNHH MTV TM-DV Môi Trường Quốc Việt |
24.828.622 |
68 |
0104911261-014 |
Chi nhánh Công ty CP Công nghệ số Bách Khoa BKC tại Vĩnh Long |
24.164.964 |
69 |
1500654066 |
Công ty TNHH MTV XD- TM - DV Đại Phúc |
22.349.124 |
70 |
1500974884 |
Công ty TNHH MTV Nguyễn Dương Vĩnh Long |
21.706.916 |
71 |
1500525039 |
Công ty TNHH MTV Môi trường Nhiệt Đới |
15.590.406 |
72 |
1500723129 |
Công ty TNHH XD Hòa Thắng |
20.365.370 |
73 |
1101657876-001 |
Chi nhánh Công ty TNHH Bảo vệ Thành Long 24H |
20.031.751 |
74 |
1500645551 |
Công ty TNHH MTV Thanh Vũ |
20.015.600 |
75 |
1501010378 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Vệ sinh Việt Hùng |
19.924.429 |
76 |
1500756075 |
DNTN Lương Vĩnh Phú |
19.769.240 |
77 |
1500478928 |
DNTN Quân Nghĩa |
13.990.250 |
78 |
1501028858 |
Công ty TNHH MTV SX- TM- DV Huy Phong |
18.787.126 |
79 |
1500447341 |
Công ty TNHH Tân Thuận |
15.925.574 |
80 |
1601965413-001 |
Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Đại Thành Đạt |
15.755.650 |
81 |
1500604097 |
DNTN Võ Phương Thảo |
15.332.362 |
82 |
1500662719 |
Công ty TNHH MTV Tin học Thanh Niên |
14.655.377 |
83 |
1501045807 |
Công ty TNHH MTV Kim Hoàng Vĩnh Long |
14.107.019 |
84 |
1500162089 |
DNTN Sáu Inh |
13.906.112 |
85 |
1501094353 |
Công ty TNHH TM VÀ XD Hoàng Kim Phát |
12.645.232 |
86 |
1501058683 |
Công ty TNHH MTV Vĩnh Tiến Đạt |
12.597.637 |
87 |
1500976024 |
DNTN Tiệm vàng Kim Vĩnh Châu |
12.440.355 |
88 |
1500429141 |
Công ty TNHH Dịch vụ- Sản xuất Thương mại Việt Mỹ |
12.278.548 |
89 |
1501087444 |
Công ty TNHH MTV Phước Vĩnh Long |
11.273.640 |
90 |
1500909902 |
DNTN TM và DV Quốc Hồng Anh |
11.190.649 |
91 |
1501029770 |
Công ty TNHH SX- XD Thủy Tiên |
11.033.914 |
92 |
1500468937 |
Công ty TNHH Bình Dương |
10.690.380 |
93 |
1500694421 |
Công ty TNHH MTV SX- TM- DV Lê Thanh Phong |
10.309.153 |
94 |
1500969531 |
Công ty TNHH MTV Trí Nguyên Vĩnh Long |
10.163.548 |
95 |
1500574685 |
Công ty TNHH TV và XD Hoàng Gia Phú |
10.128.411 |
III |
Chi cục Thuế huyện Long Hồ |
7.240.275.901 |
|
1 |
1500742971 |
Công ty TNHH TM DV & Du lịch Thiên Ý Thành |
54.432.778 |
2 |
1501035622 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Thành Long Vĩnh Long |
208.295.403 |
3 |
1500405694 |
DNTN Lộc Phát Đạt |
91.145.643 |
4 |
1501052787 |
DNTN XD Đại Thắng Vĩnh Long |
136.011.478 |
5 |
1500735205 |
DNTN XD Bình Loan |
74.337.895 |
6 |
1500942579 |
Công ty TNHH MTV 308 Vĩnh Long |
94.802.861 |
7 |
1500248924 |
DNTN Nguyễn Minh Hùng |
298.421.917 |
8 |
1500632633 |
Công ty TNHH MTV Mai Chí Kiệt |
108.329.279 |
9 |
1500578270 |
Công ty CP Cửu Long Giang |
141.291.683 |
10 |
1500714815 |
Công ty TNHH Tân Phú |
2.968.827.162 |
11 |
1500879687 |
Công ty TNHH MTV Hoàng An Cửu Long |
2.232.925.917 |
12 |
1501007343 |
DNTN Xăng dầu Bảo Ngọc Vĩnh Long |
181.896.722 |
13 |
1500253191 |
DNTN Huỳnh Yên |
269.904.919 |
14 |
0314565113 |
Công ty TNHH Cơ khí XD công nghiệp Hưng Thịnh Phát |
379.652.244 |
IV |
Chi cục Thuế huyện Mang Thít |
7.217.282.015 |
|
1 |
1500204067 |
DNTN Gốm Hòa Công |
392.824.948 |
2 |
1500499068 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Kinh doanh Bạch Đằng |
1.027.008.393 |
3 |
1500422393 |
DNTN Thành Túc |
392.697.591 |
4 |
1500918992 |
DNTN Hồng Phúc Vĩnh Long |
614.993.171 |
5 |
1500708339 |
Công ty TNHH MTV Diệu Hiền |
38.815.440 |
6 |
1500921522 |
Công ty TNHH MTV Thanh Dương Vĩnh Long |
63.302.707 |
7 |
1500375496 |
DNTN Hoàng Năm |
166.536.221 |
8 |
1500204099 |
DNTN Hoàng Nhơn |
320.166.635 |
9 |
1500660750 |
DNTN XD Anh Thư |
310.939.428 |
10 |
1501028505 |
DNTN Xăng dầu Mỹ Linh |
69.063.461 |
11 |
1500899355 |
DNTN Chính Phước Mang Thít |
172.708.034 |
12 |
1501011808 |
Công ty TNHH VL Thuận Nguyên |
2.420.203.078 |
13 |
1500258626 |
DNTN Bá Quốc |
942.866.463 |
14 |
1500678589 |
Công ty TNHH MTV Mười Khen |
45.996.898 |
15 |
1500994746 |
DNTN Sản xuất Thạch Nguyễn |
239.159.547 |
V |
Chi cục Thuế TX Bình Minh |
1.662.746.261 |
|
1 |
1500717580 |
Công ty TNHH TM- DV Giải trí Bình Minh |
1.511.745.601 |
2 |
1500497374 |
Công ty TNHH MTV Đại lý Xăng dầu Phát Đạt |
37.120.880 |
3 |
1501071490 |
HTX TM-DV XD Phát Tài |
17.036.897 |
4 |
1500669168 |
Công ty TNHH MTV SX- TM- DV Khánh Mai |
14.660.946 |
5 |
1500979466 |
HTX Cải xà lách xoang an toàn Thuận An |
22.900.214 |
6 |
1500487922 |
HTX Xây dựng Thành Đạt |
38.802.446 |
7 |
1501070923 |
Công ty TNHH MTV 668 Vĩnh Long |
20.479.277 |
VI |
Chi cục Thuế huyện Bình Tân |
243.512.206 |
|
1 |
1500873188 |
DNTN Thanh Tùng Bình Tân |
24.545.225 |
2 |
1501017327 |
DNTN Xây dựng Hồng Phát Bình Minh |
38.746.157 |
3 |
1500978448 |
Công ty TNHH MTV Tâm Tấn Tài |
180.220.824 |
VII |
Chi cục Thuế huyện Tam Bình |
1.310.466.578 |
|
1 |
1500707769 |
Công ty TNHH TV TK & XD Kiến Tạo |
235.171.251 |
2 |
1500689615 |
Công ty TNHH XD Thành Nên |
395.529.166 |
3 |
1500383909 |
DNTN Sơn Huỳnh |
226.825.457 |
4 |
1501045042 |
Công ty TNHH MTV Thành Phát Vương |
103.005.456 |
5 |
1500717132 |
Công ty TNHH MTV Lê Xuân |
312.841.912 |
6 |
1500970047 |
DNTN SX- TM Bảy Chiến |
12.997.612 |
7 |
1500971883 |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Trung Thảo |
24.095.724 |
VIII |
Chi cục Thuế huyện Trà Ôn |
782.007.000 |
|
1 |
1500134564 |
DNTN Nghĩa Hiệp |
37.244.000 |
2 |
1500244662 |
DNTN Quốc Nhiên |
101.396.000 |
3 |
1500419270 |
DNTN Thanh Trúc |
29.058.000 |
4 |
1500498681 |
Công ty TNHH Bến xe Tích Thiện |
196.809.000 |
5 |
1500558355 |
Công ty CP Tân Thanh |
353.828.000 |
6 |
1501010850 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Thành Vĩnh Long |
42.134.000 |
7 |
1500128521 |
DNTN Lý Tưởng |
21.538.000 |
IX |
Chi cục Thuế huyện Vũng Liêm |
2.572.527.384 |
|
1 |
1500102428 |
DNTN Hai Liển |
23.052.166 |
2 |
1500111574 |
DNTN Sáu Ánh |
67.694.185 |
3 |
1500376203 |
DNTN Mỹ Trang |
26.751.325 |
4 |
1500389996 |
Công ty TNHH Tân Thanh Long |
27.869.507 |
5 |
1500443435 |
HTX Xây dựng Tiến Phát Vũng Liêm |
31.058.698 |
6 |
1500477995 |
HTX Cơ khí xây dựng Thành Phát |
76.420.671 |
7 |
1500501380 |
Công ty TNHH MTV Thành Lợi- Tám Quang |
91.074.871 |
8 |
1500566250 |
HTX Cơ khí Sít Đa |
154.863.667 |
9 |
1500573191 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Khang |
92.931.780 |
10 |
1500587620 |
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
8.640.182 |
11 |
1500644597 |
Công ty TNHH MTV Thương mại- Dịch vụ Phú Tân |
219.209.325 |
12 |
1500707751 |
DNTN Kim Tuyến |
54.052.176 |
13 |
1500719926 |
DNTN Dịch vụ XD Tiền Tiến |
47.180.360 |
14 |
1500733864 |
DNTN Mến Hiền |
6.932.098 |
15 |
1500736569 |
Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh |
9.314.384 |
16 |
1500971259 |
DNTN Tiến Phát Vũng Liêm |
32.054.086 |
17 |
1500977356 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Nguyễn Tâm |
14.749.651 |
18 |
1501013146 |
Công ty TNHH MTV May Phương Đông Vĩnh Long |
37.467.468 |
19 |
1501013788 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Tiến Trung Hiệp |
35.900.555 |
20 |
1501023088 |
DNTN VLXD Đồng Tiến Vũng Liêm |
11.830.663 |
21 |
1501023722 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Hiếu Thành |
10.255.174 |
22 |
1501028343 |
DNTN Hữu Duy Vĩnh Long |
360.075.368 |
23 |
1501039786 |
DNTN Chế biến Thủy hải sản Ngọc Thuận |
135.820.605 |
24 |
1501050772 |
Công ty TNHH SX TM DV Minh Khôi |
739.002.997 |
25 |
1501052995 |
Công ty TNHH MTV Thiên Huy Vĩnh Long |
8.691.660 |
26 |
1501066236 |
Công ty CP Xâp lắp và TM Thiên Long |
226.548.648 |
27 |
1501072007 |
Ban Quản lý chợ xã Tân An Luông |
23.085.114 |
|
Tổng cộng |
236.381.619.661 |
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin