.
(Đơn vị tính: đồng)
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Số tiền nợ |
I |
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long |
59.183.625.489 |
|
1 |
1500419591 |
Công ty CP TMDV Địa ốc Hoàng Quân Mêkông |
27.011.681.752 |
2 |
1500184170 |
Công ty CP Đầu tư Xây dựng Cửu Long |
6.537.719.050 |
3 |
1500473817 |
Công ty TNHH MTV Minh Thành Phú |
5.847.053.903 |
4 |
1500158036 |
Công ty TNHH Xây dựng Trường An |
3.714.507.762 |
5 |
1500515224 |
Công ty CP TV XD Tam Bình |
2.243.139.803 |
6 |
1500354873 |
Công ty CP Cảng Bình Minh |
2.107.217.084 |
7 |
1500881580 |
DNTN Bất động sản Toàn Quốc |
2.001.591.809 |
8 |
1500235876-001 |
Trung tâm Quy hoạch Xây dựng Vĩnh Long |
1.542.858.865 |
9 |
1201421105-001 |
CN Công ty CP Thức ăn Thủy sản Hùng Vương Vĩnh Long |
1.515.704.155 |
10 |
1500409427 |
Công ty TNHH Quang Dương |
1.458.255.266 |
11 |
1500396721 |
Công ty TNHH Hòa Lợi |
1.358.423.337 |
12 |
1500404891 |
Công ty TNHH ĐT XD Tân Hải Long |
1.077.055.661 |
13 |
1101772357 |
Công ty TNHH Lee Yeon Vina |
896.690.483 |
14 |
1501058161 |
Công ty TNHH MTV TMDV Bất động sản Hiếu Trung Tín |
590.400.175 |
15 |
1500149761 |
DNTN Lê Quân |
513.266.821 |
16 |
1500185946 |
Công ty TNHH SX- XD- TM Phương Tường |
311.688.231 |
17 |
1201421105 |
CN Công ty CP Thức ăn Thủy sản Hùng Vương Vĩnh Long |
275.990.793 |
18 |
1500971379 |
Công ty TNHH TV GS QL DA XD Vĩnh Long |
77.506.895 |
19 |
0304753950-001 |
CN Công ty CP LT TP Miền Nam tại Vĩnh Long |
58.213.068 |
20 |
1500174574 |
Công ty CP Địa ốc Vĩnh Long |
37.924.292 |
21 |
1500419591-003 |
CN Công ty CP TV-TM-DV Địa ốc Hoàng Quân Mê Kông |
6.036.284 |
22 |
0313844019-002 |
Công ty TNHH Advanced Global Education Strategies (Vietnam)- CN Vĩnh Long |
700.000 |
II |
Chi cục Thuế TP Vĩnh Long |
10.327.328.553 |
|
1 |
1500165675 |
DNTN Việt Long |
3.144.364.104 |
2 |
1500565458 |
Công ty CP Đầu tư Xây dựng Nguyễn Tòng |
1.202.800.697 |
3 |
1500520873 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Tùng |
784.485.217 |
4 |
1500421745 |
Công ty CP TV- ĐT- XD Gia Thịnh |
601.966.667 |
5 |
1500704831 |
Công ty TNHH MTV Lê Giang |
543.357.392 |
6 |
1500704045 |
Công ty TNHH Giày Trường An |
536.744.532 |
7 |
1500723312 |
Công ty CP ĐT XD XNK Quốc Huy Anh |
468.260.394 |
8 |
1501013932 |
DNTN Nhà hàng ăn uống Thiên Tân |
132.507.558 |
9 |
1500702369 |
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Quang Thành Long |
195.228.044 |
10 |
1501021644 |
Công ty TNHH Tiếp vận Mỹ Thuận |
163.456.266 |
11 |
1500654066 |
Công ty TNHH MTV XD- TM- DV Đại Phúc |
146.666.769 |
12 |
1500700192 |
DNTN SX-TM Nam Hiệp Hưng |
152.497.420 |
13 |
1500376073 |
DNTN Anh Châu |
128.398.529 |
14 |
1500419418 |
Công ty TNHH MTV Điện tử Minh Quân |
123.631.736 |
15 |
1501012720 |
Công ty TNHH MTV Phúc Uy Vũ |
111.178.353 |
16 |
1500666689 |
Công ty TNHH MTV Hồng Phát |
110.694.415 |
17 |
1501036009 |
Công ty TNHH MTV Anpha Mekong |
107.839.328 |
18 |
1501057048 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện Gia Kiệt |
104.186.637 |
19 |
1500802356 |
Công ty TNHH MTV TV & XD Thiên Hưng |
101.412.043 |
20 |
1500976183 |
Công ty TNHH MTV Trung Tâm tổ chức sự kiện Thanh Niên |
99.321.851 |
21 |
1500419672 |
Công ty TNHH N-T-Thanh Hưng |
89.463.327 |
22 |
1500970135 |
Công ty TNHH MTV Thành Mãi Vĩnh Long |
89.413.185 |
23 |
1501071444 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Linh Trường |
87.993.942 |
24 |
1500989601 |
Công ty TNHH MTV TV và XD Vạn Tín Phát |
87.778.019 |
25 |
1500178642 |
DNTN Thành Nhân |
80.955.751 |
26 |
1500987724 |
Văn Phòng Thừa Phát Lại Vĩnh Long |
29.215.737 |
27 |
1500153158 |
Công ty TNHH TM Toàn Quốc |
66.862.267 |
28 |
1501068949 |
Công ty TNHH MTV Sự kiện và Du lịch Vĩnh Long |
65.896.647 |
29 |
1500909469 |
Công ty TNHH MTV Đại Ngân Ngọc |
63.737.465 |
30 |
1500662701 |
DNTN Thanh Trinh |
59.622.599 |
31 |
1501026459 |
Công ty TNHH Phương Thịnh Vĩnh Long |
47.987.600 |
32 |
1500663039 |
Công ty TNHH Xây dựng Toàn Mỹ |
41.892.981 |
33 |
1500974884 |
Công ty TNHH MTV Nguyễn Dương Vĩnh Long |
41.078.280 |
34 |
1501012872 |
Công ty TNHH MTV TV Thiết kế Tiền Sông Hậu |
35.233.929 |
35 |
1501052730 |
Công ty TNHH MTV Thủ công mỹ nghệ Ánh Linh |
23.902.574 |
36 |
1501030286 |
Công ty TNHH MTV Triều Thuận Thiên |
20.871.827 |
37 |
1501018842 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Tư Dũng Vĩnh Long |
32.107.665 |
38 |
1500729392 |
Công ty TNHH TMDV Vậy tải Khánh Đãng Vĩnh Long |
30.597.414 |
39 |
1500997049 |
Công ty TNHH MTV XD Toàn Tâm Vĩnh Long |
27.514.310 |
40 |
1500372738 |
Công ty CP TV- TK- GT và XD Phía Nam |
25.470.546 |
41 |
1501095131 |
Công ty TNHH MTV DV vệ sinh công nghiệp Hoàng Dân |
25.241.907 |
42 |
1501087356 |
Công ty TNHH MTV Phúc Châu DOOR |
21.030.690 |
43 |
1500573219 |
Công ty TNHH MTV TM-DV Môi trường Quốc Việt |
24.644.150 |
44 |
1600620504-001 |
CN Công ty TNHH XD DV TM Hải Toàn tại Vĩnh Long |
22.486.098 |
45 |
1500646361 |
Công ty TNHH MTV TM-DV-XD Tiến Quang |
15.859.376 |
46 |
1500411641 |
Công ty TNHH Nam Linh |
20.612.309 |
47 |
1500645551 |
Công ty TNHH MTV TM Thanh Vũ |
20.015.600 |
48 |
1500477508 |
DNTN Phúc Hưng Thạnh |
19.471.664 |
49 |
1501028858 |
Công ty TNHH MTV SX-TM-DV Huy Phong |
18.649.840 |
50 |
1500509598 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn Xây dựng Tây Nam |
18.639.998 |
51 |
1500447341 |
Công ty TNHH Tân Thuận |
14.883.268 |
52 |
1500400713 |
Công ty TNHH MTV Tấn Thảo |
18.272.668 |
53 |
1500655905 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Ngọc Kha |
18.005.790 |
54 |
1501011244 |
Công ty TNHH MTV Quốc Long Huy |
16.033.084 |
55 |
1501010378 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Vệ sinh Việt Hùng |
15.978.409 |
56 |
1501058700 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Phương Nam Vĩnh Long |
15.706.260 |
57 |
1500604097 |
DNTN Võ Phương Thảo |
15.203.425 |
III |
Chi cục Thuế huyện Long Hồ |
7.391.235.257 |
|
1 |
1500742971 |
Công ty TNHH TM DV & Du lịch Thiên Ý Thành |
53.995.202 |
2 |
1501035622 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Thành Long Vĩnh Long |
206.558.437 |
3 |
1500405694 |
DNTN Lộc Phát Đạt |
90.802.996 |
4 |
1501052787 |
DNTN XD Đại Thắng Vĩnh Long |
134.852.491 |
5 |
1500967453 |
Công ty CP Hưng Long Vĩnh Long |
113.068.795 |
6 |
1500735205 |
DNTN XD Bình Loan |
73.788.150 |
7 |
1500942579 |
Công ty TNHH MTV 308 Vĩnh Long |
93.862.254 |
8 |
1500248924 |
DNTN Nguyễn Minh Hùng |
397.918.578 |
9 |
1500632633 |
Công ty TNHH MTV Mai Chí Kiệt |
107.424.862 |
10 |
1500578270 |
Công ty CP Cửu Long Giang |
140.151.536 |
11 |
1500714815 |
Công ty TNHH Tân Phú |
2.944.483.636 |
12 |
1500879687 |
Công ty TNHH MTV Hoàng An Cửu Long |
2.215.905.560 |
13 |
1501007343 |
DNTN Xăng dầu Bảo Ngọc Vĩnh Long |
179.481.036 |
14 |
1500253191 |
DNTN Huỳnh Yên |
259.289.480 |
15 |
0314565113 |
Công ty TNHH Cơ khí XD Công nghiệp Hưng Thịnh Phát |
379.652.244 |
IV |
Chi cục Thuế huyện Mang Thít |
5.745.852.720 |
|
1 |
1500379726 |
DNTN Tân Hiệp Phát 3 |
674.709.365 |
2 |
1500405415 |
DNTN Vươn Thịnh |
284.105.055 |
3 |
1500422393 |
DNTN Thành Túc |
283.070.549 |
4 |
1500499068 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Kinh doanh Bạch Đằng |
850.992.515 |
5 |
1500531025 |
DNTN Vận tải thủy Trọng Tín |
116.528.606 |
6 |
1500988693 |
DNTN Vận tải Kim Nam |
76.308.055 |
7 |
1500994055 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Thương mại Anh Thư |
347.164.105 |
8 |
1501011808 |
Công ty TNHH VL Thuận Nguyên |
2.402.264.277 |
9 |
1501019998 |
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Đỗ Vĩnh |
503.643.763 |
10 |
1501028505 |
DNTN Xăng dầu Mỹ Linh |
107.272.803 |
11 |
1500989591 |
DNTN Phan Thanh Xuân |
65.693.948 |
12 |
1500667756 |
DNTN Hữu Đức |
34.099.679 |
V |
Chi cục Thuế huyện Bình Minh |
110.455.741 |
|
1 |
1501070923 |
Công ty TNHH MTV 668 Vĩnh Long |
20.121.518 |
2 |
1500497374 |
Công ty TNHH MTV Đại lý Xăng dầu Phát Đạt |
36.756.414 |
3 |
1501071490 |
HTX TMDV-XD Phát Tài |
16.743.935 |
4 |
1500669168 |
Công ty TNHH MTV SX-TM-DV Khánh Mai |
14.425.068 |
5 |
1500979466 |
HTX Cải xà lách xoong an toàn Thuận An |
22.408.806 |
VI |
Chi cục Thuế huyện Bình Tân |
241.704.453 |
|
1 |
1500873188 |
DNTN Thanh Tùng Bình Tân |
24.349.608 |
2 |
1501017327 |
DNTN Xây dựng Hồng Phát Bình Minh |
38.405.772 |
3 |
1500978448 |
Công ty TNHH MTV Tâm Tấn Tài |
178.949.073 |
VII |
Chi cục Thuế huyện Tam Bình |
1.287.382.327 |
|
1 |
1500707769 |
Công ty TNHH TV TK & XD Kiến Tạo |
233.607.315 |
2 |
1500689615 |
Công ty TNHH XD Thành Nên |
379.535.277 |
3 |
1500383909 |
DNTN Sơn Huỳnh |
225.481.145 |
4 |
1501045042 |
Công ty TNHH MTV Thành Phát Vương |
102.211.675 |
5 |
1500717132 |
Công ty TNHH MTV Lê Xuân |
310.837.442 |
6 |
1500970047 |
DNTN SX- TM Bảy Chiến |
11.859.749 |
7 |
1500971883 |
Công ty TNHH TV XD Trung Thảo |
23.849.724 |
VIII |
Chi cục Thuế huyện Trà Ôn |
1.380.881.000 |
|
1 |
1500134564 |
DNTN Nghĩa Hiệp |
37.033.000 |
2 |
1500244662 |
DNTN Quốc Nhiên |
100.546.000 |
3 |
1500419270 |
DNTN Thanh Trúc |
28.797.000 |
4 |
1500497423 |
DNTN Xuân Vĩnh |
368.968.000 |
5 |
1500498681 |
Công ty TNHH Bến xe Tích Thiện |
183.074.000 |
6 |
1500558355 |
Công ty CP Tân Thanh |
356.642.000 |
7 |
1500658367 |
DNTN Cẩm Nhung |
236.707.000 |
8 |
1501010850 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Thành Vĩnh Long |
41.912.000 |
9 |
1500128521 |
DNTN Lý Tưởng |
21.744.000 |
10 |
0100104651 |
Công ty CP Cầu 12 |
5.458.000 |
IX |
Chi cục Thuế huyện Vũng Liêm |
2.047.223.913 |
|
1 |
1500102428 |
DNTN Hai Liển |
36.000 |
2 |
1500111574 |
DNTN Sáu Ánh |
67.123.639 |
3 |
1500376203 |
DNTN Mỹ Trang |
26.683.901 |
4 |
1500389996 |
Công ty TNHH Tân Thanh Long |
27.675.309 |
5 |
1500443435 |
HTX Xây dựng Tiến Phát Vũng Liêm |
31.058.698 |
6 |
1500477995 |
HTX Cơ khí xây dựng Thành Phát |
55.054.772 |
7 |
1500501380 |
Công ty TNHH MTV Thành Lợi- Tám Quang |
90.118.916 |
8 |
1500566250 |
HTX Cơ khí Sít Đa |
153.508.176 |
9 |
1500573191 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Khang |
92.193.240 |
10 |
1500587620 |
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
8.640.182 |
11 |
1500644597 |
Công ty TNHH MTV TM-DV Phú Tân |
218.133.652 |
12 |
1500707751 |
DNTN Kim Tuyến |
53.963.441 |
13 |
1500719926 |
DNTN Dịch vụ Xây dựng Tiền Tiến |
46.688.352 |
14 |
1500733864 |
DNTN Mến Hiền |
6.877.196 |
15 |
1500736569 |
Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh |
9.224.384 |
16 |
1500971259 |
DNTN Tiến Phát Vũng Liêm |
30.267.078 |
17 |
1500977356 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Nguyễn Tâm |
14.658.599 |
18 |
1501013146 |
Công ty TNHH MTV May Phương Đông Vĩnh Long |
37.114.363 |
19 |
1501013788 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Tiến Trung Hiệp |
35.572.671 |
20 |
1501023088 |
DNTN VLXD Đồng Tiến Vũng Liêm |
8.774.602 |
21 |
1501023722 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Hiếu Thành |
9.946.633 |
22 |
1501028343 |
DNTN Hữu Duy Vĩnh Long |
61.509.472 |
23 |
1501039786 |
DNTN Chế biến Thủy hải sản Ngọc Thuận |
134.682.038 |
24 |
1501050772 |
Công ty TNHH SX TM DV Minh Khôi |
571.593.229 |
25 |
1501052995 |
Công ty TNHH MTV Thiên Huy Vĩnh Long |
8.601.060 |
26 |
1501066236 |
Công ty CP Xây lắp và Thương mại Thiên Long |
224.627.769 |
27 |
1501072007 |
Ban Quản Lý Chợ xã Tân An Luông |
22.896.541 |
158 |
Tổng cộng |
87.715.689.453 |
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin