Danh sách công khai thông tin người nợ thuế (đến 31/5/2019)
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Số tiền nợ (VND) |
I |
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long |
44.923.375.010 |
|
1 |
1500419591 |
Công ty CP TM DV Địa ốc Hoàng Quân Mêkông |
20.069.480.955 |
2 |
1500184170 |
Công ty CP ĐT XD Cửu Long |
6.864.492.147 |
3 |
1500158036 |
Công ty TNHH XD Trường An |
3.698.196.760 |
4 |
1500515224 |
Công ty CP TV XD Tam Bình |
2.261.756.496 |
5 |
1500354873 |
Công ty CP Cảng Bình Minh |
2.196.295.014 |
6 |
1500881580 |
DNTN Bất động sản Toàn Quốc |
1.995.089.063 |
7 |
1500235876-001 |
Trung tâm Quy hoạch XD Vĩnh Long |
1.533.005.236 |
8 |
1201421105-001 |
CN Công ty CP Thức ăn thủy sản Hùng Vương Vĩnh Long |
1.513.528.592 |
9 |
1500404891 |
Công ty TNHH ĐT XD Tân Hải Long |
1.071.301.189 |
10 |
1101772357 |
Công ty TNHH Lee Yeon Vina |
888.877.455 |
11 |
1501058161 |
Công ty TNHH MTV TM DV Bất động sản Hiếu Trung Tín |
585.991.551 |
12 |
1500149761 |
DNTN Lê Quân |
510.043.024 |
13 |
1500185946 |
Công ty TNHH SX- XD- TM Phương Tường |
293.138.668 |
14 |
1500504945 |
Công ty CP ĐT XD Phú An Vĩnh Long |
288.189.927 |
15 |
1500454846 |
Công ty TNHH Sáu Mừng |
159.784.910 |
II |
Chi cục Thuế TP Vĩnh Long |
12.457.029.600 |
|
1 |
1500165675 |
DNTN Việt Long |
3.120.400.016 |
2 |
1500565458 |
Công ty CP ĐT XD Nguyễn Tòng |
1.198.925.598 |
3 |
1500520873 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Tùng |
778.259.235 |
4 |
0310092314-001 |
Công ty CP ĐT Bệnh viện Xuyên Á- chi nhánh Vĩnh Long |
646.751.783 |
5 |
1500421745 |
Công ty CP TV- ĐT- XD Gia Thịnh |
600.240.131 |
6 |
1500704831 |
Công ty TNHH MTV Lê Giang |
538.456.951 |
7 |
1500704045 |
Công ty TNHH Giày Trường An |
531.921.837 |
8 |
1500312591 |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Phát |
279.523.754 |
9 |
1501013932 |
DNTN Nhà hàng Ăn uống Thiên Tân |
272.380.418 |
10 |
1500702369 |
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Quang Thành Long |
211.706.999 |
11 |
1501021644 |
Công ty TNHH Tiếp vận Mỹ Thuận |
196.308.258 |
12 |
1500644607 |
Công ty TNHH MTV XD -TM An Lành |
164.302.216 |
13 |
1500654066 |
Công ty TNHH MTV XD- TM - DV Đại Phúc |
152.679.594 |
14 |
1500700192 |
DNTN SX- TM Nam Hiệp Hưng |
151.148.529 |
15 |
1501071444 |
Công ty TNHH MTV XD Linh Trường |
146.694.837 |
16 |
1500351262 |
Công ty TNHH Quảng cáo Thương mại Phát Tài |
141.159.351 |
17 |
1500419418 |
Công ty TNHH MTV Điện tử Minh Quân |
122.522.599 |
18 |
1500987724 |
Văn Phòng Thừa phát lại Vĩnh Long |
113.945.480 |
19 |
1501057048 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện Gia Kiệt |
111.547.282 |
20 |
1500666689 |
Công ty TNHH MTV Hồng Phát |
109.756.162 |
21 |
1501012720 |
Công ty TNHH MTV Phúc Uy Vũ |
109.446.109 |
22 |
1501036009 |
Công ty TNHH MTV Anpha Mekong |
108.585.867 |
23 |
1500802356 |
Công ty TNHH MTV TV và XD Thiên Hưng |
100.645.141 |
24 |
1500970294 |
Công ty TNHH XD MIGICO |
100.465.142 |
25 |
1500976183 |
Công ty TNHH MTV Trung tâm Tổ chức sự kiện Thanh Niên |
98.517.743 |
26 |
1500153158 |
Công ty TNHH Thương mại Toàn Quốc |
96.188.327 |
27 |
1501062873 |
Công ty TNHH MTV TM Nhân Đức Tín |
95.080.835 |
28 |
1500970135 |
Công ty TNHH MTV Thành Mãi Vĩnh Long |
88.640.879 |
29 |
1500989601 |
Công ty TNHH MTV TV và XD Vạn Tín Phát |
87.031.791 |
30 |
1500557915 |
Công ty TNHH MTV Nam Vinh Mêkông |
85.228.797 |
31 |
1500178642 |
DNTN Thành Nhân |
80.219.310 |
32 |
1500974884 |
Công ty TNHH MTV Nguyễn Dương Vĩnh Long |
80.132.489 |
33 |
1501069928 |
Công ty TNHH MTV XD DV Tám Thanh |
78.685.294 |
34 |
1500496885 |
Công ty TNHH MTV TV ĐT XD Phát Lộc |
77.609.063 |
35 |
1501062344 |
Công ty TNHH MTV TV XD Quý Mạnh |
75.481.854 |
36 |
1501068949 |
Công ty TNHH MTV Sự kiện và Du lịch Vĩnh Long |
65.320.482 |
37 |
1500909469 |
Công ty TNHH MTV Đại Ngân Ngọc |
63.188.305 |
38 |
1500465534 |
Công ty TNHH SX và TM Minh Hà |
62.448.868 |
39 |
1500663039 |
Công ty TNHH XD Toàn Mỹ |
56.672.932 |
40 |
1501026459 |
Công ty TNHH Phương Thịnh Vĩnh Long |
53.745.414 |
41 |
1501052730 |
Công ty TNHH MTV Thủ công mỹ nghệ Ánh Linh |
53.399.146 |
42 |
1500645551 |
Công ty TNHH MTV TM Thanh Vũ |
45.509.063 |
43 |
1500672763 |
Công ty TNHH XD Vĩnh Thái |
45.069.299 |
44 |
1501030286 |
Công ty TNHH MTV Triều Thuận Thiên |
43.003.088 |
45 |
1500735452 |
Công ty TNHH MTV TV & XD Hoàng Kiến Quốc |
41.594.558 |
46 |
1500354986 |
DNTN Huỳnh Phát |
38.964.892 |
47 |
1501012872 |
Công ty TNHH MTV TV TK Tiền Sông Hậu |
37.548.571 |
48 |
1500496902 |
Công ty CP ĐT XD TM Hưng Phát |
37.028.443 |
49 |
1500704341 |
DNTN XD- TM Kha Thành |
35.307.852 |
50 |
1501050282 |
DNTN VPP Thiên Sơn |
35.236.459 |
51 |
1500411641 |
Công ty TNHH Nam Linh |
34.825.848 |
52 |
1501045250 |
Công ty TNHH MTV Thuận Hòa Vĩnh Long |
33.789.886 |
53 |
1500701661 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Bảo vệ Thăng Long Tứ |
32.701.363 |
54 |
1500419672 |
Công ty TNHH N-T-Thanh Hưng |
32.691.075 |
55 |
1500970329 |
Công ty TNHH TV XD Hoàng Gia Bảo |
32.426.679 |
56 |
1501018842 |
Công ty TNHH MTV XD Tư Dũng Vĩnh Long |
31.788.156 |
57 |
1501018169 |
Công ty TNHH MTV TV XD Thảo Bình |
31.559.123 |
58 |
1501003282 |
DNTN Dịch vụ Quảng cáo Trang trí Sắc Màu |
30.818.106 |
59 |
1500729392 |
Công ty TNHH TM DV Vận tải Khánh Đăng Vĩnh Long |
30.365.316 |
60 |
1500997049 |
Công ty TNHH MTV XD Toàn Tâm Vĩnh Long |
27.268.954 |
61 |
1500354263 |
Công ty TNHH TV- TK XD Minh Hiền |
26.555.623 |
62 |
1500372738 |
Công ty CP TV- TK Giao thông và XD Phía Nam |
25.414.746 |
63 |
1101657876-001 |
Chi nhánh Công ty TNHH Bảo vệ Thành Long 24H |
25.346.764 |
64 |
1501095131 |
Công ty TNHH MTV DV Vệ sinh công nghiệp Hoàng Dân |
25.024.264 |
65 |
1501058700 |
Công ty TNHH MTV XD Phương Nam Vĩnh Long |
24.505.790 |
66 |
1500573219 |
Công ty TNHH MTV TM- DV Môi trường Quốc Việt |
24.453.529 |
67 |
1501010378 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Vệ sinh Việt Hùng |
23.978.409 |
68 |
1501069075 |
Công ty TNHH Kiến trúc xanh Đức Long |
22.683.341 |
69 |
1600620504-001 |
CN Công ty TNHH XD DV TM Hải Toàn tại Vĩnh Long |
22.251.580 |
70 |
1500674834 |
Công ty TNHH Tầm Nhìn Việt |
21.404.708 |
71 |
1500477508 |
DNTN Phúc Hưng Thạnh |
21.331.503 |
72 |
1500646361 |
Công ty TNHH MTV TM- DV- XD Tiến Quang |
20.979.089 |
73 |
1500901156 |
Công ty CP An Phú Vĩnh Long |
19.955.880 |
74 |
0310448916-001 |
Chi nhánh Văn phòng Luật sư Thuận Nguyễn |
18.799.971 |
75 |
1500509598 |
Công ty TNHH MTV TV XD Tây Nam |
18.512.153 |
76 |
1501028858 |
Công ty TNHH MTV SX- TM- DV Huy Phong |
18.507.978 |
77 |
1500400713 |
Công ty TNHH MTV Tân Thảo |
18.010.257 |
78 |
1500655905 |
Công ty TNHH MTV XD Ngọc Kha |
17.903.629 |
79 |
1501057390 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Thuận Thành Vĩnh Long |
16.724.534 |
80 |
1501011244 |
Công ty TNHH MTV Quốc Long Huy |
15.888.308 |
81 |
1500447341 |
Công ty TNHH Tân Thuận |
15.791.945 |
82 |
1501087356 |
Công ty TNHH MTV Phúc Châu Door |
15.073.860 |
83 |
1500604097 |
DNTN Võ Phương Thảo |
15.070.190 |
III |
Chi cục Thuế huyện Long Hồ |
6.985.400.148 |
|
1 |
1500714815 |
Công ty TNHH Tân Phú |
2.919.426.845 |
2 |
1500879687 |
Công ty TNHH MTV Hoàng An Cửu Long |
2.198.317.858 |
3 |
1500248924 |
DNTN Nguyễn Minh Hùng |
395.437.701 |
4 |
1500253191 |
DNTN Huỳnh Yên |
259.289.480 |
5 |
1501035622 |
Công ty TNHH MTV XD Thành Long Vĩnh Long |
201.274.421 |
6 |
1501007343 |
DNTN Xăng dầu Bảo Ngọc Vĩnh Long |
177.971.352 |
7 |
1500578270 |
Công ty CP Cửu Long Giang |
138.973.385 |
8 |
1501052787 |
DNTN XD Đại Thắng Vĩnh Long |
133.685.269 |
9 |
1500967453 |
Công ty CP Hưng Long Vĩnh Long |
112.403.798 |
10 |
1500632633 |
Công ty TNHH MTV Mai Chí Kiệt |
106.490.297 |
11 |
1500405694 |
DNTN Lộc Phát Đạt |
90.448.927 |
12 |
1500735205 |
DNTN XD Bình Loan |
73.227.511 |
13 |
1300513068-004 |
CN Công ty TNHH MTV Du lịch Miền Tây tại tỉnh Vĩnh Long |
72.158.470 |
14 |
1500742971 |
Công ty TNHH TM DV & DL Thiên Ý Thành |
53.543.041 |
15 |
0311930110-001 |
Công ty CP Sen Ta Nhật Bản- chi nhánh Vĩnh Long |
52.751.793 |
IV |
Chi cục Thuế huyện Mang Thít |
3.180.142.866 |
|
1 |
1500379726 |
DNTN Tân Hiệp Phát 3 |
794.919.324 |
2 |
1500918992 |
DNTN Hồng Phúc Vĩnh Long |
607.854.843 |
3 |
1500204067 |
DNTN Gốm Hòa Công |
461.438.744 |
4 |
1500448930 |
DNTN Thiên Long |
330.062.814 |
5 |
1500204099 |
DNTN Hoàng Nhơn |
323.167.424 |
6 |
1500627665 |
DNTN Tân Minh Phát |
190.449.682 |
7 |
1500899355 |
DNTN Chính Phước Mang Thít |
168.986.856 |
8 |
1500527685 |
DNTN Ngọc Ngân |
91.615.587 |
9 |
1500197765 |
DNTN Minh Kiều |
69.624.520 |
10 |
1500420533 |
DNTN Hoàng Hưng |
48.313.974 |
11 |
1500678589 |
Công ty TNHH MTV Mười Khen |
47.634.836 |
12 |
1500496941 |
DNTN Quảng Long |
46.074.262 |
V |
Chi cục Thuế TX Bình Minh |
1.917.297.452 |
|
1 |
1500717580 |
Công ty TNHH TM- DV Giải trí Bình Minh |
1.584.054.713 |
2 |
1500412211 |
DNTN Bảo Tuấn |
202.236.025 |
3 |
1500515217 |
Công ty TNHH MTV XD giao thông Minh Phát |
53.704.130 |
4 |
1500497374 |
Công ty TNHH MTV Đại lý Xăng dầu Phát Đạt |
36.756.414 |
5 |
1500979466 |
HTX Cải xà lách xoong an toàn Thuận An |
22.408.806 |
6 |
1500637582 |
Công ty TNHH MTV SX- TM Hoàng Tân |
18.137.364 |
VI |
Chi cục Thuế huyện Tam Bình |
1.331.180.950 |
|
1 |
1500689615 |
Công ty TNHH Xây dựng Thành Nên |
440.410.261 |
2 |
1500717132 |
Công ty TNHH MTV Lê Xuân |
308.792.061 |
3 |
1500707769 |
Công ty TNHH TV- TK & XD Kiến Tạo |
231.999.648 |
4 |
1500383909 |
DNTN Sơn Huỳnh |
224.992.022 |
5 |
1501045042 |
Công ty TNHH MTV Thành Phát Vương |
101.391.434 |
6 |
1500971883 |
Công ty TNHH TV XD Trung Thảo |
23.595.524 |
VII |
Chi cục Thuế huyện Trà Ôn |
1.368.217.000 |
|
1 |
1500497423 |
DNTN Xuân Vĩnh |
365.000.000 |
2 |
1500558355 |
Công ty CP Tân Thanh |
353.799.000 |
3 |
1500658367 |
DNTN Cẩm Nhung |
236.707.000 |
4 |
1500498681 |
Công ty TNHH Bến xe Tích Thiện |
181.441.000 |
5 |
1500244662 |
DNTN Quốc Nhiên |
99.660.000 |
6 |
1501010850 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Thành Vĩnh Long |
41.606.000 |
7 |
1500134564 |
DNTN Nghĩa Hiệp |
36.814.000 |
8 |
1500419270 |
DNTN Thanh Trúc |
28.529.000 |
9 |
1500128521 |
DNTN Lý Tưởng |
24.661.000 |
VIII |
Chi cục Thuế huyện Vũng Liêm |
2.246.790.471 |
|
1 |
1501050772 |
Công ty TNHH SX TM DV Minh Khôi |
616.322.773 |
2 |
1501066236 |
Công ty CP Xây lắp và TM Thiên Long |
222.670.861 |
3 |
1500644597 |
Công ty TNHH MTV TM- DV Phú Tân |
217.022.122 |
4 |
1500477995 |
HTX Cơ khí xây dựng Thành Phát |
153.820.833 |
5 |
1500566250 |
HTX Cơ khí Sít Đa |
152.107.500 |
6 |
1501039786 |
DNTN Chế biến Thủy hải sản Ngọc Thuận |
133.555.518 |
7 |
1501028343 |
DNTN Hữu Duy Vĩnh Long |
110.667.793 |
8 |
1500501380 |
Công ty TNHH MTV Thành Lợi- Tám Quang |
108.784.242 |
9 |
1500573191 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Khang |
91.430.082 |
10 |
1500111574 |
DNTN Sáu Ánh |
66.534.075 |
11 |
1500707751 |
DNTN Kim Tuyến |
53.871.748 |
12 |
1500719926 |
DNTN DV XD Tiền Tiến |
44.726.617 |
13 |
1501023722 |
Công ty TNHH Chế biến thủy sản Hiếu Thành |
39.609.207 |
14 |
1501013146 |
Công ty TNHH MTV May Phương Đông Vĩnh Long |
36.749.488 |
15 |
1501013788 |
Công ty TNHH MTV XD Tiến Trung Hiệp |
36.446.981 |
16 |
1500443435 |
HTX XD Tiến Phát Vũng Liêm |
31.058.698 |
17 |
1500971259 |
DNTN Tiến Phát Vũng Liêm |
30.049.600 |
18 |
1500389996 |
Công ty TNHH Tân Thanh Long |
27.474.638 |
19 |
1500376203 |
DNTN Mỹ Trang |
26.614.229 |
20 |
1500102428 |
DNTN Hai Liển |
24.571.784 |
21 |
1501072007 |
Ban quản lý Chợ xã Tân An Luông |
22.701.682 |
Tổng cộng |
74.409.433.497 |
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin